CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 73 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.001549.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Điện
47 2.001266.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
48 2.001535.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
49 2.001249.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
50 2.001724.000.00.00.H07 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
51 2.000621.000.00.00.H07 Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
52 2.000643.000.00.00.H07 Cấp lại thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
53 2.000638.000.00.00.H07 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
54 2.000156.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
55 1.012045 Hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển tối đa 10 gian hàng khởi nghiệp sáng tạo tiêu biểu tỉnh Bến Tre tại các trung tâm thương mại lớn, khu đô thị, siêu thị, cửa hàng trong cả nước. Mức hỗ trợ tối đa 100.000.000 đồng/gian hàng/năm; thời gian hỗ trợ tối đa 03 năm/gian hàng. Sở Công Thương Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp
56 2.000619.000.00.00.H07 Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Quản lý bán hàng đa cấp
57 2.000631.000.00.00.H07 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Quản lý bán hàng đa cấp
58 2.000136.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
59 2.000376.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
60 1.001005.000.00.00.H07 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước