CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 79 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.001797.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
62 1.001775.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
63 2.000713.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
64 1.001550.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
65 1.000766.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
66 2.000269.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
67 2.000264.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
68 2.000456.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
69 1.001610.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
70 1.001604.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
71 1.001589.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
72 1.005384.000.00.00.H07 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
73 2.002156.000.00.00.H07 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
74 1.005385.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
75 2.002157.000.00.00.H07 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức