CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001417.000.00.00.H07 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
2 2.000505.000.00.00.H07 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
3 1.001071.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
4 1.001125.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng
5 1.001153.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
6 1.001438.000.00.00.H07 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
7 1.001446.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
8 1.001721.000.00.00.H07 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
9 1.001756.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
10 1.001799.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
11 1.001877.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
12 2.000789.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
13 2.000778.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
14 1.001688.000.00.00.H07 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
15 2.000766.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng