16 |
2.001744.000.00.00.H07 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
17 |
2.001171.000.00.00.H07 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
18 |
1.004470.000.00.00.H07 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
19 |
2.001091.000.00.00.H07 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
20 |
1.008201.000.00.00.H07 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
21 |
2.001087.000.00.00.H07 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
22 |
2.001594.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
23 |
1.009386.000.00.00.H07 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
24 |
1.003725.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
25 |
2.001766.000.00.00.H07 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
26 |
2.001564.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
27 |
2.001684.000.00.00.H07 |
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
28 |
1.003868.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
29 |
1.003483.000.00.00.H07 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
30 |
1.000073.000.00.00.H07 |
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |