CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 44 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.010005.000.00.00.H07 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
17 1.010006.000.00.00.H07 Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
18 1.010007.000.00.00.H07 Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
19 1.010009.000.00.00.H07 Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư) Sở Xây Dựng Nhà ở và công sở
20 1.009928.000.00.00.H07 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
21 1.009936.000.00.00.H07 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
22 1.009978.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
23 1.009979.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
24 1.009982.000.00.00.H07 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
25 1.009983.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
26 1.009984.000.00.00.H07 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
27 1.009985.000.00.00.H07 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin) Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
28 1.009986.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
29 1.009987.000.00.00.H07 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng
30 1.009988.000.00.00.H07 Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây Dựng Quản lý hoạt động xây dựng