CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
62 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
63 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
64 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
65 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
66 2.000497.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
67 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
68 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
69 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
70 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
71 2.000756.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
72 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
73 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
74 1.000748.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
75 1.000775.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)