Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1000
Đúng & trước hạn:
996
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.4%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
22
Trước hạn:
96.82%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.18%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0.35%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
1995
Đúng & trước hạn:
1994
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.29%
Đúng hạn:
2.66%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
228
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
13
Trước hạn:
94.75%
Đúng hạn:
2.41%
Trễ hạn:
2.84%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
2.37%
Trễ hạn:
1.29%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.17%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
15
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
6.21%
Trễ hạn:
4.9%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
5
Trước hạn:
82.18%
Đúng hạn:
16.38%
Trễ hạn:
1.44%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
8377
Đúng & trước hạn:
8377
Trước hạn:
1.1%
Đúng hạn:
98.9%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
2050
Đúng & trước hạn:
2048
Trước hạn:
99.85%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0.1%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
1295
Đúng & trước hạn:
1295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
227
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
11
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
2.68%
Trễ hạn:
9.82%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
10
Đúng & trước hạn:
10
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
22
Trước hạn:
96.31%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
3.69%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
8364
Đúng & trước hạn:
8364
Trước hạn:
0.94%
Đúng hạn:
99.06%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
1893
Đúng & trước hạn:
1892
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.15%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.05%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
21
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
9
Trước hạn:
46.34%
Đúng hạn:
31.71%
Trễ hạn:
21.95%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
6.49%
Trễ hạn:
1.08%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
14.96%
Trễ hạn:
3.94%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.77%
Đúng hạn:
14.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.79%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.97%
Đúng hạn:
11.65%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Phường 8 TPBT
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.62%
Đúng hạn:
28.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.01%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
3.9%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.45%
Đúng hạn:
13.94%
Trễ hạn:
0.61%
UBND Thị trấn Châu Thành
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
21
Trước hạn:
80.39%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
10.3%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
UBND Xã Long Định
UBND Xã Lộc Thuận
UBND Xã Phú Long
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
2.53%
Trễ hạn:
2.02%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
2.28%
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.04%
Đúng hạn:
2.97%
Trễ hạn:
0.99%
UBND Xã Thới Lai
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
UBND xã An Hóa
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
11.54%
Trễ hạn:
1.92%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.28%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
1.76%
UBND xã An Định
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
26
Trước hạn:
68.65%
Đúng hạn:
21.03%
Trễ hạn:
10.32%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Cẩm Sơn
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
UBND xã Hữu Định
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.71%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.61%
Đúng hạn:
2.13%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
UBND xã Phú An Hòa
UBND xã Phú Hưng TPBT
UBND xã Phú Nhuận TPBT
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
27
Trước hạn:
84.04%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
14.36%
UBND xã Phú Đức
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
2.17%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
3
Trước hạn:
77.03%
Đúng hạn:
20.95%
Trễ hạn:
2.02%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.19%
Đúng hạn:
14.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.29%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
UBND xã Thành Triệu
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
UBND xã Tân Trung
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
9
Trước hạn:
65.38%
Đúng hạn:
27.69%
Trễ hạn:
6.93%
UBND xã Định Thủy
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
10.94%
Trễ hạn:
0.78%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.91%
Đúng hạn:
19.09%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
1.37%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
3
Trước hạn:
36.36%
Đúng hạn:
36.36%
Trễ hạn:
27.28%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.33%
Đúng hạn:
12.67%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
80
Đúng & trước hạn:
75
Trễ hạn
5
Trước hạn:
67.5%
Đúng hạn:
26.25%
Trễ hạn:
6.25%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
10.68%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Xã Hòa Nghĩa
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.88%
Đúng hạn:
13.13%
Trễ hạn:
-0.01%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Xã Long Thới
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.42%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
0.64%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.27%
Đúng hạn:
9.27%
Trễ hạn:
1.46%
Xã Thanh Tân - MCB
Xã Thành An - MCB
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.62%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
1.34%
Xã Tân Bình - MCB
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
17
Trước hạn:
64.62%
Đúng hạn:
9.23%
Trễ hạn:
26.15%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Xã Tân Thiềng
Xã Tân Thành Bình - MCB
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.36%
Đúng hạn:
7.23%
Trễ hạn:
2.41%
Xã Vĩnh Hòa
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
0.11%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.25%
Đúng hạn:
7.81%
Trễ hạn:
0.94%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
43
Trước hạn:
37.93%
Đúng hạn:
12.64%
Trễ hạn:
49.43%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
37
Trước hạn:
42.05%
Đúng hạn:
15.91%
Trễ hạn:
42.04%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.78%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
13.52%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
24
Trễ hạn
9
Trước hạn:
57.58%
Đúng hạn:
15.15%
Trễ hạn:
27.27%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.29%
Đúng hạn:
13.71%
Trễ hạn:
0%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.55%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
7
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
9.72%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
53
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
7.02%