Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1371
Đúng & trước hạn: 1361
Trễ hạn 10
Trước hạn: 91.61%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0.73%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.38%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0.24%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 6
Trước hạn: 73.91%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 26.09%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 2594
Đúng & trước hạn: 2593
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.39%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.07%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 3.89%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 2.97%
Trễ hạn: 1.4%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.01%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 19
Trước hạn: 89.59%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 4.83%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.63%
Đúng hạn: 15.89%
Trễ hạn: 1.48%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 10194
Đúng & trước hạn: 10194
Trước hạn: 1.08%
Đúng hạn: 98.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 2687
Đúng & trước hạn: 2685
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.04%
Trễ hạn: 0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1391
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.15%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 19
Trước hạn: 82.4%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 15.2%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.74%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 10175
Đúng & trước hạn: 10175
Trước hạn: 0.89%
Đúng hạn: 99.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 2489
Đúng & trước hạn: 2488
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0.04%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.94%
Đúng hạn: 25.49%
Trễ hạn: 21.57%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0.66%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 6
Trước hạn: 73.64%
Đúng hạn: 23.85%
Trễ hạn: 2.51%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 12.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.02%
Đúng hạn: 8.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.57%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.44%
Đúng hạn: 26.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.25%
Đúng hạn: 19.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 2.06%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 13.84%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 29
Trước hạn: 78.7%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 12.6%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 1.33%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 1.47%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 1.59%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.54%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.45%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 18.96%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 3.03%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.78%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 5.41%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 28
Trước hạn: 71.14%
Đúng hạn: 20.86%
Trễ hạn: 8%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.14%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 6.09%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 27
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 11.49%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.77%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 1.54%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.26%
Đúng hạn: 23.16%
Trễ hạn: 1.58%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 10
Trước hạn: 70.69%
Đúng hạn: 23.56%
Trễ hạn: 5.75%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.23%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 1.82%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.94%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 1.61%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.72%
Đúng hạn: 16.28%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 1.23%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 3
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 15%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.02%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.64%
Đúng hạn: 12.36%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.32%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 5.68%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.09%
Đúng hạn: 6.91%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 1.39%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0.59%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.89%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 1.12%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 1.71%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 1.12%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.91%
Đúng hạn: 15.09%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 19
Trước hạn: 67.06%
Đúng hạn: 10.59%
Trễ hạn: 22.35%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 1.99%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 6.57%
Trễ hạn: 2.02%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1192
Đúng & trước hạn: 1191
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0.09%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.03%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 7.32%
Trễ hạn: 1.41%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 44
Trước hạn: 47.71%
Đúng hạn: 11.93%
Trễ hạn: 40.36%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 37
Trước hạn: 46%
Đúng hạn: 17%
Trễ hạn: 37%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.95%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 2.02%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.08%
Đúng hạn: 7.92%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.08%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 15.22%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.26%
Đúng hạn: 8.2%
Trễ hạn: 0.54%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 9
Trước hạn: 77.27%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 13.64%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0.41%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.41%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.67%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 10.96%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 6.06%