Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 4 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11515
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 11425 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11798
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 11712 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1055
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1055 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1053
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1053 (hồ sơ) |
22 | 1 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
240
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
205
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 57 | 15 | 40 |
Còn lại 1450 (hồ sơ)
3146
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 1574 (hồ sơ) |
Còn lại -25 (hồ sơ)
313
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
Còn lại 1475 (hồ sơ)
2833
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 1238 (hồ sơ) |
3 | 2 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 48 | 55 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3718
Một phần 861 (hồ sơ) Toàn trình 2857 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
655
Một phần 619 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3063
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 2821 (hồ sơ) |
1 | 17 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
200
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
193
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
1 | 10 | 96.9 % | 2.6 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1573
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 1462 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1548
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 1453 (hồ sơ) |
20 | 2 | 91.1 % | 7.6 % | 1.3 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3410
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3410 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3410
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3410 (hồ sơ) |
24 | 12 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 95 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
192
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
188
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
445
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 416 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
649
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 613 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
501
Một phần 489 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
389
Một phần 378 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 7 | 10 |
Còn lại 5279 (hồ sơ)
9659
Một phần 1304 (hồ sơ) Toàn trình 3076 (hồ sơ) |
Còn lại 12 (hồ sơ)
2
Một phần -4 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
Còn lại 5267 (hồ sơ)
9657
Một phần 1308 (hồ sơ) Toàn trình 3082 (hồ sơ) |
60 | 6 | 90 % | 9.4 % | 0.6 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6116
Một phần 2594 (hồ sơ) Toàn trình 3522 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6060
Một phần 2573 (hồ sơ) Toàn trình 3487 (hồ sơ) |
29 | 27 | 96.7 % | 2.8 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 92 | 124 | 152 |
Còn lại 1949 (hồ sơ)
5092
Một phần 1065 (hồ sơ) Toàn trình 2078 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1956 (hồ sơ)
5133
Một phần 1096 (hồ sơ) Toàn trình 2081 (hồ sơ) |
176 | 11 | 92.2 % | 4.4 % | 3.4 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4995
Một phần 1239 (hồ sơ) Toàn trình 3755 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4972
Một phần 1233 (hồ sơ) Toàn trình 3738 (hồ sơ) |
43 | 3 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 2080 (hồ sơ)
4959
Một phần 753 (hồ sơ) Toàn trình 2126 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2089 (hồ sơ)
4966
Một phần 750 (hồ sơ) Toàn trình 2127 (hồ sơ) |
36 | 59 | 96.2 % | 3.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3921
Một phần 1882 (hồ sơ) Toàn trình 2037 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3820
Một phần 1788 (hồ sơ) Toàn trình 2030 (hồ sơ) |
62 | 28 | 95.6 % | 2.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 187 (hồ sơ)
3812
Một phần 899 (hồ sơ) Toàn trình 2726 (hồ sơ) |
Còn lại -3 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Còn lại 190 (hồ sơ)
3805
Một phần 896 (hồ sơ) Toàn trình 2719 (hồ sơ) |
35 | 8 | 97 % | 2.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 179 (hồ sơ)
2842
Một phần 847 (hồ sơ) Toàn trình 1816 (hồ sơ) |
Còn lại -11 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Còn lại 190 (hồ sơ)
2828
Một phần 844 (hồ sơ) Toàn trình 1794 (hồ sơ) |
101 | 71 | 90.3 % | 6.1 % | 3.6 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1412
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 1045 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1409
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 1042 (hồ sơ) |
23 | 5 | 94.2 % | 4.2 % | 1.6 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |