Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1518
Đúng & trước hạn: 1505
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0.86%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.19%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 950
Đúng & trước hạn: 948
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.21%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 2916
Đúng & trước hạn: 2915
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 342
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 23
Trước hạn: 93.24%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 3.89%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 1.28%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.8%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 25
Trước hạn: 88.68%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 5.9%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.42%
Đúng hạn: 16.07%
Trễ hạn: 1.51%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 11494
Đúng & trước hạn: 11494
Trước hạn: 1.1%
Đúng hạn: 98.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3003
Đúng & trước hạn: 3001
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 2101
Đúng & trước hạn: 2099
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.1%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.29%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 21
Trước hạn: 78.42%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 15.11%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 93
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.06%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.53%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 11470
Đúng & trước hạn: 11470
Trước hạn: 0.9%
Đúng hạn: 99.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 2807
Đúng & trước hạn: 2806
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0.04%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.37%
Đúng hạn: 9.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 13
Trước hạn: 50.94%
Đúng hạn: 24.53%
Trễ hạn: 24.53%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0.53%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 31.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76.06%
Đúng hạn: 21.83%
Trễ hạn: 2.11%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.48%
Đúng hạn: 11.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.08%
Đúng hạn: 7.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.01%
Đúng hạn: 22.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1188
Đúng & trước hạn: 1188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.57%
Đúng hạn: 26.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 1.14%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.83%
Đúng hạn: 13.75%
Trễ hạn: 0.42%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 9.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 33
Trước hạn: 76.23%
Đúng hạn: 10.25%
Trễ hạn: 13.52%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 1.43%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 1.43%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.42%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 18.65%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 3.03%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.54%
Đúng hạn: 11.39%
Trễ hạn: 5.07%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 28
Trước hạn: 73.54%
Đúng hạn: 19.34%
Trễ hạn: 7.12%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.66%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 27
Trước hạn: 88.85%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 10.03%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 7.19%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.35%
Đúng hạn: 22.17%
Trễ hạn: 1.48%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.22%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 13
Trước hạn: 67.71%
Đúng hạn: 25.52%
Trễ hạn: 6.77%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.86%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 1.58%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 1.51%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 1.43%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.98%
Đúng hạn: 16.31%
Trễ hạn: 0.71%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 1.15%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 10%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.91%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 23.16%
Trễ hạn: 6.31%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.82%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 7.28%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.57%
Đúng hạn: 7.23%
Trễ hạn: 1.2%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0.55%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.66%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 1.04%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 1.61%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.18%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 1.06%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.05%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 19
Trước hạn: 69.57%
Đúng hạn: 9.78%
Trễ hạn: 20.65%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 1.76%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 1.85%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1290
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0.08%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.71%
Đúng hạn: 7.29%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0.96%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 1.88%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 44
Trước hạn: 49.59%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 35.78%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 37
Trước hạn: 47.22%
Đúng hạn: 18.52%
Trễ hạn: 34.26%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 1.91%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.96%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.02%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 15.09%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0.5%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 9
Trước hạn: 78.67%
Đúng hạn: 9.33%
Trễ hạn: 12%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 0.4%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.22%
Đúng hạn: 10.58%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 10.39%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 5.26%