Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1461
Đúng & trước hạn: 1448
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.44%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 0.89%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 968
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.22%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.22%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 2763
Đúng & trước hạn: 2762
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 317
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.36%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 3.7%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 1.32%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 795
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.83%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 20
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 5%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.01%
Đúng hạn: 16.44%
Trễ hạn: 1.55%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 10875
Đúng & trước hạn: 10875
Trước hạn: 1.16%
Đúng hạn: 98.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 2897
Đúng & trước hạn: 2895
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1820
Đúng & trước hạn: 1818
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0.11%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.31%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 19
Trước hạn: 82.81%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 14.85%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 76
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.3%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.56%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.41%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 10852
Đúng & trước hạn: 10852
Trước hạn: 0.95%
Đúng hạn: 99.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 2654
Đúng & trước hạn: 2653
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0.03%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 9.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.94%
Đúng hạn: 25.49%
Trễ hạn: 21.57%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75.99%
Đúng hạn: 21.86%
Trễ hạn: 2.15%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.46%
Đúng hạn: 12.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 928
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.61%
Đúng hạn: 24.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1151
Đúng & trước hạn: 1151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.89%
Đúng hạn: 25.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 6
Trước hạn: 94.21%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 1.58%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.41%
Đúng hạn: 14.16%
Trễ hạn: 0.43%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.43%
Đúng hạn: 9.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 33
Trước hạn: 76.67%
Đúng hạn: 9.58%
Trễ hạn: 13.75%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 1.43%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 1.43%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.46%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.55%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 18.65%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.23%
Đúng hạn: 7.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 3.03%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 5.13%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 28
Trước hạn: 72.7%
Đúng hạn: 19.95%
Trễ hạn: 7.35%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.86%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 27
Trước hạn: 88.64%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 10.22%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.25%
Trễ hạn: 1.45%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 22.39%
Trễ hạn: 1.49%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.73%
Đúng hạn: 9.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.78%
Đúng hạn: 4.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 10
Trước hạn: 70.56%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 5.55%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.89%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.01%
Đúng hạn: 9.34%
Trễ hạn: 1.65%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 1.51%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 1.45%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 15.83%
Trễ hạn: 0.72%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 1.21%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 3
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 11.11%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.91%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 23.16%
Trễ hạn: 6.31%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.51%
Đúng hạn: 9.49%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.38%
Đúng hạn: 13.62%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.57%
Đúng hạn: 7.23%
Trễ hạn: 1.2%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0.59%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 1.05%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 1.67%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.09%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 1.07%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.05%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 19
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 9.89%
Trễ hạn: 20.88%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 1.83%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 1.91%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1272
Đúng & trước hạn: 1271
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0.08%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.99%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.58%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 1.35%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 44
Trước hạn: 50.83%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 36.67%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 37
Trước hạn: 47.62%
Đúng hạn: 17.14%
Trễ hạn: 35.24%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 1.98%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.52%
Đúng hạn: 7.48%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 14%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.28%
Đúng hạn: 8.21%
Trễ hạn: 0.51%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 9
Trước hạn: 78.38%
Đúng hạn: 9.46%
Trễ hạn: 12.16%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.75%
Đúng hạn: 12.85%
Trễ hạn: 0.4%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.6%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.67%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 10.96%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 5.71%