Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.59%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.35%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 2.63%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 1.59%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 49
Trước hạn: 10.19%
Đúng hạn: 58.6%
Trễ hạn: 31.21%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 19.64%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 1.61%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 341
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 1.16%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 18
Trước hạn: 89.26%
Đúng hạn: 5.21%
Trễ hạn: 5.53%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 52
Trước hạn: 56.34%
Đúng hạn: 29.01%
Trễ hạn: 14.65%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 15
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 2.61%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 15
Trước hạn: 91.01%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 7.93%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 9
Trước hạn: 85.82%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 1.61%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 2385
Đúng & trước hạn: 2120
Trước hạn: 85.79%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 11.11%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 1.16%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 10.56%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 190
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 2.06%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.95%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 1.01%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 12
Trước hạn: 71.11%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 26.67%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 4
Trước hạn: 81.61%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 4.6%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.88%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 4
Trước hạn: 61.93%
Đúng hạn: 36.04%
Trễ hạn: 2.03%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.34%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.77%
Đúng hạn: 16.38%
Trễ hạn: 0.85%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.46%
Đúng hạn: 28.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 24.31%
Trễ hạn: 0.69%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.37%
Đúng hạn: 17.76%
Trễ hạn: 1.87%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.65%
Đúng hạn: 14.91%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 14
Trước hạn: 89.16%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 4.34%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.13%
Đúng hạn: 20.83%
Trễ hạn: 1.04%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.67%
Đúng hạn: 14.67%
Trễ hạn: 0.66%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 14
Trước hạn: 46.3%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 25.92%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 19
Trước hạn: 88.78%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 4.84%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.97%
Đúng hạn: 13.93%
Trễ hạn: 4.1%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 10
Trước hạn: 72.12%
Đúng hạn: 18.27%
Trễ hạn: 9.61%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 6
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 22.73%
Trễ hạn: 13.63%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.44%
Đúng hạn: 27.08%
Trễ hạn: 3.48%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 44
Trước hạn: 36.46%
Đúng hạn: 17.71%
Trễ hạn: 45.83%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.33%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 1.34%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 2
Trước hạn: 76.76%
Đúng hạn: 22.41%
Trễ hạn: 0.83%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.3%
Đúng hạn: 22.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.06%
Đúng hạn: 13.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.69%
Đúng hạn: 12.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 26
Trước hạn: 73.8%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 13.9%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.41%
Đúng hạn: 19.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 8
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 11.34%
Trễ hạn: 1.69%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 13
Trước hạn: 39.06%
Đúng hạn: 55.36%
Trễ hạn: 5.58%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.24%
Đúng hạn: 20.21%
Trễ hạn: 1.55%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.89%
Đúng hạn: 14.22%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.9%
Đúng hạn: 22.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.94%
Đúng hạn: 17.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.53%
Đúng hạn: 14.04%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.45%
Đúng hạn: 9.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.18%
Đúng hạn: 19.37%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.25%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 7.81%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.17%
Đúng hạn: 14.41%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.63%
Đúng hạn: 26.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.41%
Đúng hạn: 30.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 9
Trước hạn: 62.96%
Đúng hạn: 32.87%
Trễ hạn: 4.17%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.17%
Đúng hạn: 18.33%
Trễ hạn: 2.5%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 5
Trước hạn: 71.05%
Đúng hạn: 26.32%
Trễ hạn: 2.63%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.28%
Đúng hạn: 12.52%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.3%
Đúng hạn: 15.41%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 10
Trước hạn: 65.48%
Đúng hạn: 22.62%
Trễ hạn: 11.9%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.72%
Đúng hạn: 16.08%
Trễ hạn: 4.2%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 1
Trước hạn: 68.93%
Đúng hạn: 30.1%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 10
Trước hạn: 72.61%
Đúng hạn: 23.04%
Trễ hạn: 4.35%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 9.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 16
Trước hạn: 79.19%
Đúng hạn: 17.23%
Trễ hạn: 3.58%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.23%
Đúng hạn: 25.26%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.45%
Đúng hạn: 27.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.43%
Đúng hạn: 53.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.73%
Đúng hạn: 11.66%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 5.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 21.77%
Trễ hạn: 3.23%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.04%
Đúng hạn: 16.37%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 1079
Đúng & trước hạn: 1073
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 9.27%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 15.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.12%
Đúng hạn: 47.76%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 18
Trước hạn: 46.07%
Đúng hạn: 33.71%
Trễ hạn: 20.22%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 11
Trước hạn: 86.68%
Đúng hạn: 11.31%
Trễ hạn: 2.01%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 40
Trước hạn: 55.49%
Đúng hạn: 21.39%
Trễ hạn: 23.12%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.48%
Đúng hạn: 11.52%
Trễ hạn: 0%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.13%
Đúng hạn: 26.12%
Trễ hạn: 0.75%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.39%
Đúng hạn: 19.61%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.71%
Đúng hạn: 18.29%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.54%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.43%
Đúng hạn: 13.57%
Trễ hạn: 1%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 5
Trước hạn: 65.06%
Đúng hạn: 28.92%
Trễ hạn: 6.02%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 2.46%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.06%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 3.62%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.19%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 3.64%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.92%
Đúng hạn: 28.08%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 22
Trước hạn: 81.08%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 11.89%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 8
Trước hạn: 76.72%
Đúng hạn: 21.32%
Trễ hạn: 1.96%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 25
Trước hạn: 89.22%
Đúng hạn: 5.05%
Trễ hạn: 5.73%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0.09%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.69%
Đúng hạn: 16.31%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0.51%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.14%
Đúng hạn: 23.86%
Trễ hạn: 0%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.98%
Đúng hạn: 8.88%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.07%
Đúng hạn: 19.74%
Trễ hạn: 2.19%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 6
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 22.31%
Trễ hạn: 4.96%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.96%
Đúng hạn: 11.48%
Trễ hạn: 0.56%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 16
Trước hạn: 74.58%
Đúng hạn: 16.38%
Trễ hạn: 9.04%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 10
Trước hạn: 75.36%
Đúng hạn: 21.01%
Trễ hạn: 3.63%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 12
Trước hạn: 81.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 10%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 2
Trước hạn: 54.37%
Đúng hạn: 43.69%
Trễ hạn: 1.94%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 50
Trước hạn: 64.83%
Đúng hạn: 28.11%
Trễ hạn: 7.06%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0.22%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 928
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0.21%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 11
Trước hạn: 76.31%
Đúng hạn: 20.31%
Trễ hạn: 3.38%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 10
Trước hạn: 60.47%
Đúng hạn: 33.72%
Trễ hạn: 5.81%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 13
Trước hạn: 84.21%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 2.28%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 10
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 21.79%
Trễ hạn: 3.21%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 7
Trước hạn: 71.72%
Đúng hạn: 24.75%
Trễ hạn: 3.53%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 95
Trước hạn: 25.59%
Đúng hạn: 29.38%
Trễ hạn: 45.03%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.44%
Đúng hạn: 31.4%
Trễ hạn: 1.16%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.47%
Đúng hạn: 32.53%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.79%
Đúng hạn: 23.21%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 9
Trước hạn: 69.54%
Đúng hạn: 25.29%
Trễ hạn: 5.17%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.69%
Đúng hạn: 18.23%
Trễ hạn: 2.08%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 8
Trước hạn: 65.91%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 9.09%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 16
Trước hạn: 73%
Đúng hạn: 21.67%
Trễ hạn: 5.33%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 9.79%
Trễ hạn: 0.85%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.74%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.88%
Đúng hạn: 17.93%
Trễ hạn: 1.19%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.53%
Đúng hạn: 19.08%
Trễ hạn: 0.39%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.28%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 7
Trước hạn: 69.48%
Đúng hạn: 25.97%
Trễ hạn: 4.55%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 17.72%
Trễ hạn: 2.36%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 10.29%
Trễ hạn: 0.3%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.34%
Đúng hạn: 18.8%
Trễ hạn: 0.86%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.66%
Đúng hạn: 19.49%
Trễ hạn: 0.85%