
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
0.59%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.35%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
2.63%

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
1.59%

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
49
Trước hạn:
10.19%
Đúng hạn:
58.6%
Trễ hạn:
31.21%

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
61
Trước hạn:
95.16%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
1.61%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
341
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
2.03%
Trễ hạn:
1.16%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
18
Trước hạn:
89.26%
Đúng hạn:
5.21%
Trễ hạn:
5.53%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
52
Trước hạn:
56.34%
Đúng hạn:
29.01%
Trễ hạn:
14.65%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
15
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
2.61%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
15
Trước hạn:
91.01%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
7.93%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
9
Trước hạn:
85.82%
Đúng hạn:
12.57%
Trễ hạn:
1.61%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
700
Trước hạn:
98.86%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
2385
Đúng & trước hạn:
2120
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
11.11%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
2.03%
Trễ hạn:
1.16%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
10.56%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
190
Trước hạn:
94.33%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
2.06%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
676
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
13.79%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
1.01%

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
12
Trước hạn:
71.11%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
26.67%

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.61%
Đúng hạn:
13.79%
Trễ hạn:
4.6%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.93%
Đúng hạn:
36.04%
Trễ hạn:
2.03%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.34%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
0.36%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.77%
Đúng hạn:
16.38%
Trễ hạn:
0.85%

UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
827
Đúng & trước hạn:
827
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.46%
Đúng hạn:
28.54%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
24.31%
Trễ hạn:
0.69%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.37%
Đúng hạn:
17.76%
Trễ hạn:
1.87%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.65%
Đúng hạn:
14.91%
Trễ hạn:
0.44%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
14
Trước hạn:
89.16%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
4.34%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.13%
Đúng hạn:
20.83%
Trễ hạn:
1.04%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.67%
Đúng hạn:
14.67%
Trễ hạn:
0.66%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.28%
Đúng hạn:
6.95%
Trễ hạn:
0.77%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
54
Đúng & trước hạn:
40
Trễ hạn
14
Trước hạn:
46.3%
Đúng hạn:
27.78%
Trễ hạn:
25.92%

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
19
Trước hạn:
88.78%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
4.84%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.97%
Đúng hạn:
13.93%
Trễ hạn:
4.1%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
94
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.12%
Đúng hạn:
18.27%
Trễ hạn:
9.61%

UBND Xã Phú Vang

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.64%
Đúng hạn:
22.73%
Trễ hạn:
13.63%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.44%
Đúng hạn:
27.08%
Trễ hạn:
3.48%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
44
Trước hạn:
36.46%
Đúng hạn:
17.71%
Trễ hạn:
45.83%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
75
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.33%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
1.34%

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
2
Trước hạn:
76.76%
Đúng hạn:
22.41%
Trễ hạn:
0.83%

UBND Xã Thừa Đức

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.06%
Đúng hạn:
13.94%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.69%
Đúng hạn:
12.31%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
26
Trước hạn:
73.8%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
13.9%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.41%
Đúng hạn:
19.59%
Trễ hạn:
0%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
468
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.97%
Đúng hạn:
11.34%
Trễ hạn:
1.69%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
13
Trước hạn:
39.06%
Đúng hạn:
55.36%
Trễ hạn:
5.58%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
964
Đúng & trước hạn:
961
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.24%
Đúng hạn:
20.21%
Trễ hạn:
1.55%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
774
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
0.13%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.89%
Đúng hạn:
14.22%
Trễ hạn:
1.89%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.94%
Đúng hạn:
17.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.53%
Đúng hạn:
14.04%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Giao Long

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.18%
Đúng hạn:
19.37%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.25%
Đúng hạn:
10.94%
Trễ hạn:
7.81%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.17%
Đúng hạn:
14.41%
Trễ hạn:
0.42%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.33%
Đúng hạn:
18.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm

UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
9
Trước hạn:
62.96%
Đúng hạn:
32.87%
Trễ hạn:
4.17%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.17%
Đúng hạn:
18.33%
Trễ hạn:
2.5%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
0.22%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
5
Trước hạn:
71.05%
Đúng hạn:
26.32%
Trễ hạn:
2.63%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.28%
Đúng hạn:
12.52%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15.41%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
10
Trước hạn:
65.48%
Đúng hạn:
22.62%
Trễ hạn:
11.9%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.72%
Đúng hạn:
16.08%
Trễ hạn:
4.2%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.93%
Đúng hạn:
30.1%
Trễ hạn:
0.97%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.61%
Đúng hạn:
23.04%
Trễ hạn:
4.35%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
16
Trước hạn:
79.19%
Đúng hạn:
17.23%
Trễ hạn:
3.58%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.23%
Đúng hạn:
25.26%
Trễ hạn:
0.51%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
588
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.45%
Đúng hạn:
27.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.73%
Đúng hạn:
11.66%
Trễ hạn:
0.61%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
4
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
21.77%
Trễ hạn:
3.23%

UBND xã Tân Hội

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.04%
Đúng hạn:
16.37%
Trễ hạn:
0.59%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1079
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.18%
Đúng hạn:
9.27%
Trễ hạn:
0.55%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.48%
Đúng hạn:
15.52%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
5
Trước hạn:
51.12%
Đúng hạn:
47.76%
Trễ hạn:
1.12%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
18
Trước hạn:
46.07%
Đúng hạn:
33.71%
Trễ hạn:
20.22%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
537
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.68%
Đúng hạn:
11.31%
Trễ hạn:
2.01%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
40
Trước hạn:
55.49%
Đúng hạn:
21.39%
Trễ hạn:
23.12%

UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.48%
Đúng hạn:
11.52%
Trễ hạn:
0%

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.13%
Đúng hạn:
26.12%
Trễ hạn:
0.75%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.71%
Đúng hạn:
18.29%
Trễ hạn:
0%

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.43%
Đúng hạn:
13.57%
Trễ hạn:
1%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
83
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
5
Trước hạn:
65.06%
Đúng hạn:
28.92%
Trễ hạn:
6.02%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.31%
Đúng hạn:
5.23%
Trễ hạn:
2.46%

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.06%
Đúng hạn:
12.32%
Trễ hạn:
3.62%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.19%
Đúng hạn:
14.17%
Trễ hạn:
3.64%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.92%
Đúng hạn:
28.08%
Trễ hạn:
0%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.08%
Đúng hạn:
7.03%
Trễ hạn:
11.89%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
8
Trước hạn:
76.72%
Đúng hạn:
21.32%
Trễ hạn:
1.96%

Xã Hưng Khánh Trung B

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
25
Trước hạn:
89.22%
Đúng hạn:
5.05%
Trễ hạn:
5.73%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1156
Đúng & trước hạn:
1155
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.33%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.69%
Đúng hạn:
16.31%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.93%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0.51%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.14%
Đúng hạn:
23.86%
Trễ hạn:
0%

Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
675
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.98%
Đúng hạn:
8.88%
Trễ hạn:
0.14%

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.07%
Đúng hạn:
19.74%
Trễ hạn:
2.19%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
6
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
22.31%
Trễ hạn:
4.96%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
355
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.96%
Đúng hạn:
11.48%
Trễ hạn:
0.56%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
16
Trước hạn:
74.58%
Đúng hạn:
16.38%
Trễ hạn:
9.04%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.36%
Đúng hạn:
21.01%
Trễ hạn:
3.63%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.67%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
10%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
2
Trước hạn:
54.37%
Đúng hạn:
43.69%
Trễ hạn:
1.94%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
658
Trễ hạn
50
Trước hạn:
64.83%
Đúng hạn:
28.11%
Trễ hạn:
7.06%

Xã Vĩnh Bình

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.66%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0.22%

Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
928
Đúng & trước hạn:
926
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.41%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
0.21%

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
11
Trước hạn:
76.31%
Đúng hạn:
20.31%
Trễ hạn:
3.38%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
10
Trước hạn:
60.47%
Đúng hạn:
33.72%
Trễ hạn:
5.81%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
13
Trước hạn:
84.21%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
2.28%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
21.79%
Trễ hạn:
3.21%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.72%
Đúng hạn:
24.75%
Trễ hạn:
3.53%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
95
Trước hạn:
25.59%
Đúng hạn:
29.38%
Trễ hạn:
45.03%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
85
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.44%
Đúng hạn:
31.4%
Trễ hạn:
1.16%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.79%
Đúng hạn:
23.21%
Trễ hạn:
0%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
9
Trước hạn:
69.54%
Đúng hạn:
25.29%
Trễ hạn:
5.17%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
4
Trước hạn:
79.69%
Đúng hạn:
18.23%
Trễ hạn:
2.08%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
16
Trước hạn:
73%
Đúng hạn:
21.67%
Trễ hạn:
5.33%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
9.79%
Trễ hạn:
0.85%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.88%
Đúng hạn:
17.93%
Trễ hạn:
1.19%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.53%
Đúng hạn:
19.08%
Trễ hạn:
0.39%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
7
Trước hạn:
69.48%
Đúng hạn:
25.97%
Trễ hạn:
4.55%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.92%
Đúng hạn:
17.72%
Trễ hạn:
2.36%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
10.29%
Trễ hạn:
0.3%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.34%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.86%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.66%
Đúng hạn:
19.49%
Trễ hạn:
0.85%