
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
0.59%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.43%
Đúng hạn:
6.96%
Trễ hạn:
2.61%

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.64%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
1.57%

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
63
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
1.56%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
352
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
1.97%
Trễ hạn:
1.12%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
18
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
5.14%
Trễ hạn:
5.43%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
79
Trước hạn:
54.39%
Đúng hạn:
25.81%
Trễ hạn:
19.8%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
15
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
2.61%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
15
Trước hạn:
91.28%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
7.69%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
9
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
12.63%
Trễ hạn:
1.58%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
777
Đúng & trước hạn:
777
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
2399
Đúng & trước hạn:
2134
Trước hạn:
85.87%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
11.05%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
1.97%
Trễ hạn:
1.12%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
10.56%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
200
Trước hạn:
94.61%
Đúng hạn:
3.43%
Trễ hạn:
1.96%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
753
Trước hạn:
99.07%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
1.01%

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
34
Trễ hạn
12
Trước hạn:
71.74%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
26.09%

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.22%
Đúng hạn:
13.33%
Trễ hạn:
4.45%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
743
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.75%
Đúng hạn:
19.25%
Trễ hạn:
0%

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
206
Trễ hạn
4
Trước hạn:
62.86%
Đúng hạn:
35.24%
Trễ hạn:
1.9%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
555
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.35%
Đúng hạn:
34.29%
Trễ hạn:
0.36%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
494
Đúng & trước hạn:
490
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.38%
Đúng hạn:
17.81%
Trễ hạn:
0.81%

UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
838
Đúng & trước hạn:
838
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.48%
Đúng hạn:
28.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
24.31%
Trễ hạn:
0.69%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.89%
Đúng hạn:
17.33%
Trễ hạn:
1.78%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.81%
Đúng hạn:
14.77%
Trễ hạn:
0.42%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
14
Trước hạn:
89.38%
Đúng hạn:
6.49%
Trễ hạn:
4.13%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.79%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
1.01%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.53%
Đúng hạn:
13.84%
Trễ hạn:
0.63%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
7.55%
Trễ hạn:
0.75%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
40
Trễ hạn
16
Trước hạn:
44.64%
Đúng hạn:
26.79%
Trễ hạn:
28.57%

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
19
Trước hạn:
88.78%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
4.84%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
5
Trước hạn:
82.81%
Đúng hạn:
13.28%
Trễ hạn:
3.91%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.9%
Đúng hạn:
17.76%
Trễ hạn:
9.34%

UBND Xã Phú Vang

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.64%
Đúng hạn:
22.73%
Trễ hạn:
13.63%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.13%
Đúng hạn:
27.52%
Trễ hạn:
3.35%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
44
Trước hạn:
36.73%
Đúng hạn:
18.37%
Trễ hạn:
44.9%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
77
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.23%
Đúng hạn:
32.47%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
250
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.28%
Đúng hạn:
22.53%
Trễ hạn:
1.19%

UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.19%
Đúng hạn:
23.81%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.14%
Đúng hạn:
13.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
27
Trước hạn:
73.54%
Đúng hạn:
12.17%
Trễ hạn:
14.29%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.17%
Đúng hạn:
18.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.83%
Đúng hạn:
11.58%
Trễ hạn:
1.59%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.86%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
16
Trước hạn:
42.69%
Đúng hạn:
51.15%
Trễ hạn:
6.16%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
998
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
4
Trước hạn:
77.66%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
2.04%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
6.06%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.64%
Đúng hạn:
14.09%
Trễ hạn:
2.27%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.85%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.41%
Đúng hạn:
17.59%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.28%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
10.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
60
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.54%
Đúng hạn:
10.77%
Trễ hạn:
7.69%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.42%
Đúng hạn:
14.17%
Trễ hạn:
0.41%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.98%
Đúng hạn:
18.02%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm

UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
9
Trước hạn:
63.01%
Đúng hạn:
32.88%
Trễ hạn:
4.11%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
125
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
2.4%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.22%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
0.22%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
12
Trước hạn:
67.36%
Đúng hạn:
26.42%
Trễ hạn:
6.22%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.12%
Đúng hạn:
12.69%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.53%
Đúng hạn:
15.19%
Trễ hạn:
0.28%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
10
Trước hạn:
65.17%
Đúng hạn:
23.6%
Trễ hạn:
11.23%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
142
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.73%
Đúng hạn:
16.22%
Trễ hạn:
4.05%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.09%
Đúng hạn:
28.97%
Trễ hạn:
0.94%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.57%
Đúng hạn:
23.21%
Trễ hạn:
4.22%

UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.85%
Đúng hạn:
10.15%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
31
Trước hạn:
76.21%
Đúng hạn:
17.26%
Trễ hạn:
6.53%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.85%
Đúng hạn:
25.64%
Trễ hạn:
0.51%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
613
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.27%
Đúng hạn:
27.73%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
169
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.17%
Đúng hạn:
11.24%
Trễ hạn:
0.59%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.38%
Đúng hạn:
12.62%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
4
Trước hạn:
75.59%
Đúng hạn:
21.26%
Trễ hạn:
3.15%

UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
91
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
3.26%
Trễ hạn:
1.09%

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.58%
Đúng hạn:
16.85%
Trễ hạn:
0.57%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1122
Trễ hạn
7
Trước hạn:
88.31%
Đúng hạn:
11.07%
Trễ hạn:
0.62%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
15.49%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
5
Trước hạn:
52.98%
Đúng hạn:
45.96%
Trễ hạn:
1.06%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
25
Trước hạn:
43.69%
Đúng hạn:
32.04%
Trễ hạn:
24.27%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.61%
Đúng hạn:
11.53%
Trễ hạn:
1.86%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
54
Trước hạn:
51.31%
Đúng hạn:
20.42%
Trễ hạn:
28.27%

UBND xã Định Thủy

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
138
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.38%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
0.72%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.58%
Đúng hạn:
14.43%
Trễ hạn:
0.99%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
5
Trước hạn:
66.28%
Đúng hạn:
27.91%
Trễ hạn:
5.81%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.33%
Đúng hạn:
5.21%
Trễ hạn:
2.46%

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
6
Trước hạn:
83.69%
Đúng hạn:
12.06%
Trễ hạn:
4.25%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.14%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
3.57%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.72%
Đúng hạn:
26.28%
Trễ hạn:
0%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.77%
Đúng hạn:
6.77%
Trễ hạn:
11.46%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
423
Trễ hạn
8
Trước hạn:
77.73%
Đúng hạn:
20.42%
Trễ hạn:
1.85%

Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.11%
Đúng hạn:
13.89%
Trễ hạn:
0%

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
29
Trước hạn:
88.41%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
6.59%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1178
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.34%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
0.08%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
713
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.15%
Đúng hạn:
15.85%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.57%
Đúng hạn:
12.94%
Trễ hạn:
0.49%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.55%
Đúng hạn:
22.45%
Trễ hạn:
0%

Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.92%
Đúng hạn:
8.93%
Trễ hạn:
0.15%

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
6
Trước hạn:
78.15%
Đúng hạn:
19.33%
Trễ hạn:
2.52%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
125
Đúng & trước hạn:
119
Trễ hạn
6
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
21.6%
Trễ hạn:
4.8%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.74%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0.56%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
18
Trước hạn:
74.32%
Đúng hạn:
15.85%
Trễ hạn:
9.83%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.89%
Đúng hạn:
20.57%
Trễ hạn:
3.54%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
12
Trước hạn:
83.78%
Đúng hạn:
8.11%
Trễ hạn:
8.11%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
2
Trước hạn:
56.07%
Đúng hạn:
42.06%
Trễ hạn:
1.87%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
50
Trước hạn:
65.36%
Đúng hạn:
27.88%
Trễ hạn:
6.76%

Xã Vĩnh Bình

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.49%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0.22%

Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
950
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.44%
Đúng hạn:
9.35%
Trễ hạn:
0.21%

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
12
Trước hạn:
76.59%
Đúng hạn:
19.94%
Trễ hạn:
3.47%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
10
Trước hạn:
61.24%
Đúng hạn:
33.15%
Trễ hạn:
5.61%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
13
Trước hạn:
84.43%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
2.2%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
10
Trước hạn:
74.29%
Đúng hạn:
22.54%
Trễ hạn:
3.17%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.29%
Đúng hạn:
25.25%
Trễ hạn:
3.46%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
97
Trước hạn:
25.58%
Đúng hạn:
29.3%
Trễ hạn:
45.12%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.82%
Đúng hạn:
31.03%
Trễ hạn:
1.15%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.19%
Đúng hạn:
22.81%
Trễ hạn:
0%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
9
Trước hạn:
69.14%
Đúng hạn:
25.71%
Trễ hạn:
5.15%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
4
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
2.02%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
9
Trước hạn:
66.3%
Đúng hạn:
23.91%
Trễ hạn:
9.79%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
17
Trước hạn:
73.23%
Đúng hạn:
21.29%
Trễ hạn:
5.48%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
9.75%
Trễ hạn:
0.84%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.31%
Đúng hạn:
16.61%
Trễ hạn:
1.08%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.09%
Đúng hạn:
18.55%
Trễ hạn:
0.36%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
7
Trước hạn:
69.38%
Đúng hạn:
26.25%
Trễ hạn:
4.37%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
6
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
17.74%
Trễ hạn:
2.26%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.76%
Đúng hạn:
10.95%
Trễ hạn:
0.29%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.49%
Đúng hạn:
18.7%
Trễ hạn:
0.81%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.34%
Đúng hạn:
19.83%
Trễ hạn:
0.83%