Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.8%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 2.83%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 1.67%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 23
Trước hạn: 12.21%
Đúng hạn: 70.23%
Trễ hạn: 17.56%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 19.64%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 51
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 1.93%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 290
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 1.36%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 17
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 5.54%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 26
Trước hạn: 59.11%
Đúng hạn: 32.59%
Trễ hạn: 8.3%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 3.05%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 7.78%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 10.37%
Trễ hạn: 1.18%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 1818
Đúng & trước hạn: 1596
Trước hạn: 84.27%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 12.21%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1208
Đúng & trước hạn: 1208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 1.36%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 10.56%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 174
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 2.25%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.95%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.55%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 12
Trước hạn: 69.77%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 27.9%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.78%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 4.06%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.25%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.08%
Đúng hạn: 21.92%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.47%
Đúng hạn: 5.53%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 4
Trước hạn: 60.12%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 2.38%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 2
Trước hạn: 61.74%
Đúng hạn: 37.83%
Trễ hạn: 0.43%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.32%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 1.01%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.17%
Đúng hạn: 28.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.59%
Đúng hạn: 24.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.38%
Đúng hạn: 19.07%
Trễ hạn: 1.55%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.64%
Đúng hạn: 13.86%
Trễ hạn: 0.5%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.84%
Đúng hạn: 7.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 14
Trước hạn: 89.26%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 4.7%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.53%
Đúng hạn: 21.35%
Trễ hạn: 1.12%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.73%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 7.86%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 12
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 25%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 17
Trước hạn: 88.58%
Đúng hạn: 6.17%
Trễ hạn: 5.25%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.24%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 3.74%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 10
Trước hạn: 71.88%
Đúng hạn: 17.71%
Trễ hạn: 10.41%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 5
Trước hạn: 65.12%
Đúng hạn: 23.26%
Trễ hạn: 11.62%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.93%
Đúng hạn: 23.31%
Trễ hạn: 3.76%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 43
Trước hạn: 35.63%
Đúng hạn: 14.94%
Trễ hạn: 49.43%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.71%
Đúng hạn: 32.86%
Trễ hạn: 1.43%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 2
Trước hạn: 76.34%
Đúng hạn: 22.77%
Trễ hạn: 0.89%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.95%
Đúng hạn: 22.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.66%
Đúng hạn: 14.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 24
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 14.29%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.95%
Đúng hạn: 22.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.43%
Đúng hạn: 9.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 8
Trước hạn: 86.56%
Đúng hạn: 11.56%
Trễ hạn: 1.88%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 9
Trước hạn: 41.59%
Đúng hạn: 54.21%
Trễ hạn: 4.2%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.65%
Đúng hạn: 19.66%
Trễ hạn: 1.69%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.43%
Đúng hạn: 14.36%
Trễ hạn: 2.21%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.88%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.38%
Đúng hạn: 20.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.02%
Đúng hạn: 15.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 14.09%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.12%
Đúng hạn: 9.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.31%
Đúng hạn: 20.2%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.21%
Đúng hạn: 12.28%
Trễ hạn: 3.51%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.58%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.58%
Đúng hạn: 18.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.76%
Đúng hạn: 28.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.83%
Đúng hạn: 31.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 35.8%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.85%
Đúng hạn: 18.27%
Trễ hạn: 2.88%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.39%
Đúng hạn: 27.21%
Trễ hạn: 3.4%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.74%
Đúng hạn: 13.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.69%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 10
Trước hạn: 63.51%
Đúng hạn: 22.97%
Trễ hạn: 13.52%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 6
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 5%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.59%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 10
Trước hạn: 70.71%
Đúng hạn: 24.24%
Trễ hạn: 5.05%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 9.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 14
Trước hạn: 78.67%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 3.32%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.19%
Đúng hạn: 25.27%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.87%
Đúng hạn: 29.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.94%
Đúng hạn: 53.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 9.03%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.27%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75.65%
Đúng hạn: 20.87%
Trễ hạn: 3.48%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.01%
Đúng hạn: 16.34%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.32%
Đúng hạn: 9.07%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.67%
Đúng hạn: 16.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 5
Trước hạn: 53.02%
Đúng hạn: 45.73%
Trễ hạn: 1.25%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 17
Trước hạn: 45.78%
Đúng hạn: 33.73%
Trễ hạn: 20.49%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 10
Trước hạn: 86.78%
Đúng hạn: 11.16%
Trễ hạn: 2.06%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 39
Trước hạn: 52.29%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 25.49%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 0%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.19%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0.81%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.05%
Đúng hạn: 17.95%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.14%
Đúng hạn: 13.71%
Trễ hạn: 1.15%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 5
Trước hạn: 61.84%
Đúng hạn: 31.58%
Trễ hạn: 6.58%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.99%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 2.23%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.44%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 3.71%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.12%
Đúng hạn: 13.85%
Trễ hạn: 3.03%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.15%
Đúng hạn: 29.85%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 17
Trước hạn: 80.77%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 10.9%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 7.28%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 8
Trước hạn: 74.59%
Đúng hạn: 23.2%
Trễ hạn: 2.21%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.32%
Đúng hạn: 13.68%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 22
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 4.28%
Trễ hạn: 5.22%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1047
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.09%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.05%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0.58%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.32%
Đúng hạn: 24.68%
Trễ hạn: 0%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 7.72%
Trễ hạn: 0.16%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.33%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 1.97%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 4
Trước hạn: 74.75%
Đúng hạn: 21.21%
Trễ hạn: 4.04%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.43%
Đúng hạn: 10.98%
Trễ hạn: 0.59%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 15
Trước hạn: 72.96%
Đúng hạn: 17.61%
Trễ hạn: 9.43%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 10
Trước hạn: 75.78%
Đúng hạn: 20.31%
Trễ hạn: 3.91%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 12
Trước hạn: 81.42%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 10.62%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 2
Trước hạn: 52.63%
Đúng hạn: 45.26%
Trễ hạn: 2.11%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 44
Trước hạn: 61.51%
Đúng hạn: 31.4%
Trễ hạn: 7.09%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0.26%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.49%
Đúng hạn: 8.51%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 8
Trước hạn: 74.73%
Đúng hạn: 22.34%
Trễ hạn: 2.93%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 9
Trước hạn: 63.06%
Đúng hạn: 31.21%
Trễ hạn: 5.73%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 13
Trước hạn: 84.32%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 2.65%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 9
Trước hạn: 76.55%
Đúng hạn: 20.34%
Trễ hạn: 3.11%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 7
Trước hạn: 68.72%
Đúng hạn: 27.37%
Trễ hạn: 3.91%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 84
Trước hạn: 27.32%
Đúng hạn: 29.38%
Trễ hạn: 43.3%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.11%
Đúng hạn: 31.58%
Trễ hạn: 1.31%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.92%
Đúng hạn: 31.08%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.24%
Đúng hạn: 23.76%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 8
Trước hạn: 70.66%
Đúng hạn: 24.55%
Trễ hạn: 4.79%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 17.22%
Trễ hạn: 2.22%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 4
Trước hạn: 70%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 5%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 16
Trước hạn: 71.78%
Đúng hạn: 22.65%
Trễ hạn: 5.57%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.56%
Đúng hạn: 10.45%
Trễ hạn: 0.99%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.09%
Đúng hạn: 18.58%
Trễ hạn: 1.33%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 0.43%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 5
Trước hạn: 70.14%
Đúng hạn: 26.39%
Trễ hạn: 3.47%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.99%
Đúng hạn: 18.49%
Trễ hạn: 2.52%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 9.39%
Trễ hạn: 0.32%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.29%
Đúng hạn: 22.68%
Trễ hạn: 1.03%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.57%
Đúng hạn: 21.5%
Trễ hạn: 0.93%