Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
337
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.75%
Đúng hạn:
2.96%
Trễ hạn:
0.29%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.23%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
4.62%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
3.69%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
1638
Đúng & trước hạn:
1629
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.55%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
179
Trước hạn:
8.88%
Đúng hạn:
50.34%
Trễ hạn:
40.78%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
570
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.35%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
1405
Đúng & trước hạn:
1390
Trước hạn:
94.95%
Đúng hạn:
3.99%
Trễ hạn:
1.06%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
23
Trước hạn:
92.52%
Đúng hạn:
3.74%
Trễ hạn:
3.74%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
199
Trước hạn:
51.45%
Đúng hạn:
27.22%
Trễ hạn:
21.33%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
1148
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.91%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0.78%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
1521
Đúng & trước hạn:
1449
Trễ hạn
72
Trước hạn:
93.36%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
4.73%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
66
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
11.07%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1381
Trễ hạn
73
Trước hạn:
78.89%
Đúng hạn:
16.09%
Trễ hạn:
5.02%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
1678
Đúng & trước hạn:
1672
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0.35%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
1892
Đúng & trước hạn:
1891
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.67%
Đúng hạn:
16.28%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
6384
Đúng & trước hạn:
6102
Trước hạn:
94.25%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
4.42%
Chi cục Thủy sản
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1
Số hồ sơ xử lý:
1817
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
1687
Trước hạn:
2.97%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
92.85%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Hội đồng thẩm định Sở NộI vụ
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1398
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.01%
Trễ hạn:
1.07%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Chính quyền địa phương (SNV)
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
16
Trước hạn:
84.03%
Đúng hạn:
4.86%
Trễ hạn:
11.11%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
682
Trước hạn:
92.63%
Đúng hạn:
5.92%
Trễ hạn:
1.45%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
25
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
14.88%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
1551
Đúng & trước hạn:
1551
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.26%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
1.09%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.24%
Đúng hạn:
10.76%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
1.56%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1087
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.09%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
30
Trước hạn:
54.26%
Đúng hạn:
13.83%
Trễ hạn:
31.91%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
1.99%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.21%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
3.01%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.64%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phường Long Châu
Số hồ sơ xử lý:
2421
Đúng & trước hạn:
2365
Trễ hạn
56
Trước hạn:
81.58%
Đúng hạn:
16.11%
Trễ hạn:
2.31%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Thanh Tra Sở
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh tra Sở
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
1379
Đúng & trước hạn:
1372
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
13.78%
Trễ hạn:
0.51%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
919
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
6.49%
Trễ hạn:
0.65%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1079
Đúng & trước hạn:
1078
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.61%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
9
Trước hạn:
65.5%
Đúng hạn:
32.65%
Trễ hạn:
1.85%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1292
Đúng & trước hạn:
1281
Trễ hạn
11
Trước hạn:
63.93%
Đúng hạn:
35.22%
Trễ hạn:
0.85%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1223
Trễ hạn
14
Trước hạn:
77.61%
Đúng hạn:
21.26%
Trễ hạn:
1.13%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1465
Trễ hạn
2
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
22.56%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
342
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.06%
Đúng hạn:
26.93%
Trễ hạn:
2.01%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
15
Trước hạn:
83.79%
Đúng hạn:
13.28%
Trễ hạn:
2.93%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
11
Trước hạn:
82.98%
Đúng hạn:
14.91%
Trễ hạn:
2.11%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1145
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1011
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
6.86%
Trễ hạn:
0.98%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
32
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
5.73%
Trễ hạn:
5.92%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
5
Trước hạn:
73.13%
Đúng hạn:
23.75%
Trễ hạn:
3.12%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.62%
Đúng hạn:
13.99%
Trễ hạn:
2.39%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
10
Trước hạn:
88.66%
Đúng hạn:
9.07%
Trễ hạn:
2.27%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
28
Trước hạn:
45.54%
Đúng hạn:
29.46%
Trễ hạn:
25%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
85
Trước hạn:
75.89%
Đúng hạn:
9.04%
Trễ hạn:
15.07%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
13
Trước hạn:
86.09%
Đúng hạn:
10.14%
Trễ hạn:
3.77%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
32
Trước hạn:
62.11%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
19.88%
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
28
Trước hạn:
65.92%
Đúng hạn:
25.08%
Trễ hạn:
9%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
93
Trước hạn:
38.76%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
44.49%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.21%
Đúng hạn:
30.91%
Trễ hạn:
7.88%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.33%
Đúng hạn:
17.8%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý:
370
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.46%
Đúng hạn:
20.27%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.89%
Đúng hạn:
13.83%
Trễ hạn:
1.28%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.23%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
0.39%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.39%
Đúng hạn:
6.23%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
86
Trước hạn:
59.86%
Đúng hạn:
9.86%
Trễ hạn:
30.28%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
398
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.42%
Đúng hạn:
14.57%
Trễ hạn:
2.01%
UBND phường Phước Hậu
Số hồ sơ xử lý:
3335
Đúng & trước hạn:
3116
Trễ hạn
219
Trước hạn:
79.61%
Đúng hạn:
13.82%
Trễ hạn:
6.57%
UBND phường Tân Hạnh
Số hồ sơ xử lý:
1758
Đúng & trước hạn:
1692
Trễ hạn
66
Trước hạn:
76.91%
Đúng hạn:
19.34%
Trễ hạn:
3.75%
UBND phường Tân Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
1830
Đúng & trước hạn:
1790
Trễ hạn
40
Trước hạn:
83.17%
Đúng hạn:
14.64%
Trễ hạn:
2.19%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.09%
Đúng hạn:
10.27%
Trễ hạn:
1.64%
UBND xã An Hóa
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
19
Trước hạn:
81.63%
Đúng hạn:
16.24%
Trễ hạn:
2.13%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.07%
Đúng hạn:
17.66%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
37
Trước hạn:
47.68%
Đúng hạn:
44.85%
Trễ hạn:
7.47%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
2062
Đúng & trước hạn:
2055
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
13
Trước hạn:
74.18%
Đúng hạn:
22.25%
Trễ hạn:
3.57%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
1904
Đúng & trước hạn:
1900
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.17%
Đúng hạn:
7.62%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
535
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.55%
Đúng hạn:
14.95%
Trễ hạn:
1.5%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.41%
Đúng hạn:
14.11%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.52%
Đúng hạn:
11.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
2
Trước hạn:
83.23%
Đúng hạn:
16.34%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.53%
Đúng hạn:
11.63%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.53%
Đúng hạn:
10.29%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Hiếu Phụng
Số hồ sơ xử lý:
1497
Đúng & trước hạn:
1448
Trễ hạn
49
Trước hạn:
71.14%
Đúng hạn:
25.58%
Trễ hạn:
3.28%
UBND xã Hiếu Thành
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
30
Trước hạn:
69.07%
Đúng hạn:
26.34%
Trễ hạn:
4.59%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.26%
Đúng hạn:
19.43%
Trễ hạn:
1.31%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
23
Trước hạn:
71.54%
Đúng hạn:
10.77%
Trễ hạn:
17.69%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
429
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.88%
Đúng hạn:
11.66%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý:
1468
Đúng & trước hạn:
1467
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.62%
Đúng hạn:
5.31%
Trễ hạn:
0.07%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.76%
Đúng hạn:
14.78%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
24.73%
Trễ hạn:
3.84%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.26%
Đúng hạn:
26.45%
Trễ hạn:
1.29%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.03%
Đúng hạn:
2.45%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
17
Trước hạn:
62.43%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
3.27%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
6
Trước hạn:
81.73%
Đúng hạn:
16.28%
Trễ hạn:
1.99%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.78%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú An Hòa
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
7.05%
Trễ hạn:
0.56%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
27
Trước hạn:
75.77%
Đúng hạn:
18.28%
Trễ hạn:
5.95%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
1208
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.84%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.04%
Đúng hạn:
17.63%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
61
Trước hạn:
59.71%
Đúng hạn:
18.35%
Trễ hạn:
21.94%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
11
Trước hạn:
83.56%
Đúng hạn:
12.75%
Trễ hạn:
3.69%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.26%
Đúng hạn:
23.35%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Quới An
Số hồ sơ xử lý:
921
Đúng & trước hạn:
846
Trễ hạn
75
Trước hạn:
70.68%
Đúng hạn:
21.17%
Trễ hạn:
8.15%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
40
Trước hạn:
72.12%
Đúng hạn:
20.45%
Trễ hạn:
7.43%
UBND xã Quới Thiện
Số hồ sơ xử lý:
1385
Đúng & trước hạn:
1263
Trễ hạn
122
Trước hạn:
60.36%
Đúng hạn:
30.83%
Trễ hạn:
8.81%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.66%
Đúng hạn:
12.24%
Trễ hạn:
2.1%
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1574
Đúng & trước hạn:
1574
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
833
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
102
Trước hạn:
66.15%
Đúng hạn:
21.61%
Trễ hạn:
12.24%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
492
Trễ hạn
7
Trước hạn:
72.34%
Đúng hạn:
26.25%
Trễ hạn:
1.41%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
1484
Đúng & trước hạn:
1479
Trễ hạn
5
Trước hạn:
61.86%
Đúng hạn:
37.8%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
6
Trước hạn:
59.84%
Đúng hạn:
35.43%
Trễ hạn:
4.73%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
14
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
9.14%
Trễ hạn:
3.76%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.39%
Đúng hạn:
16.29%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
985
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.33%
Đúng hạn:
4.56%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.58%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Trung Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1819
Đúng & trước hạn:
1587
Trễ hạn
232
Trước hạn:
68.83%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
12.75%
UBND xã Trung Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
853
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.24%
Đúng hạn:
17.82%
Trễ hạn:
0.94%
UBND xã Trung Thành
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
48
Trước hạn:
73.38%
Đúng hạn:
20.65%
Trễ hạn:
5.97%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
20
Trước hạn:
71.97%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
8.36%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
119
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.27%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
5.56%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
10
Trước hạn:
79.29%
Đúng hạn:
17.75%
Trễ hạn:
2.96%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1683
Đúng & trước hạn:
1651
Trễ hạn
32
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
1.9%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.66%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
982
Trễ hạn
25
Trước hạn:
49.45%
Đúng hạn:
48.06%
Trễ hạn:
2.49%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
250
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
87
Trước hạn:
42%
Đúng hạn:
23.2%
Trễ hạn:
34.8%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
1222
Đúng & trước hạn:
1143
Trễ hạn
79
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
13.34%
Trễ hạn:
6.46%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
115
Trước hạn:
50.88%
Đúng hạn:
20.15%
Trễ hạn:
28.97%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
12
Trước hạn:
82.09%
Đúng hạn:
14.71%
Trễ hạn:
3.2%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.06%
Đúng hạn:
25.65%
Trễ hạn:
0.29%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
5.18%
Trễ hạn:
0.23%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
10
Trước hạn:
65.09%
Đúng hạn:
25.47%
Trễ hạn:
9.44%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.96%
Đúng hạn:
16.72%
Trễ hạn:
0.32%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
469
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.54%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.43%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
8
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
16.17%
Trễ hạn:
1.83%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
14
Trước hạn:
72.93%
Đúng hạn:
19.34%
Trễ hạn:
7.73%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
14
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
7.33%
Trễ hạn:
3.31%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.26%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
1.21%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
9.21%
Trễ hạn:
2.51%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
24
Trước hạn:
77.94%
Đúng hạn:
16.18%
Trễ hạn:
5.88%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.58%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0.63%
Văn thư
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
46
Trước hạn:
83.78%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
10.22%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.25%
Đúng hạn:
7.42%
Trễ hạn:
0.33%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1028
Đúng & trước hạn:
948
Trễ hạn
80
Trước hạn:
71.89%
Đúng hạn:
20.33%
Trễ hạn:
7.78%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.56%
Đúng hạn:
17.92%
Trễ hạn:
0.52%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
761
Trễ hạn
173
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
6.32%
Trễ hạn:
18.52%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
2866
Đúng & trước hạn:
2862
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.26%
Trễ hạn:
0.14%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1491
Đúng & trước hạn:
1479
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.84%
Đúng hạn:
14.35%
Trễ hạn:
0.81%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
11.78%
Trễ hạn:
0.29%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
730
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
7.52%
Trễ hạn:
0.14%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.37%
Đúng hạn:
20.37%
Trễ hạn:
0.26%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
1334
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.88%
Đúng hạn:
9.67%
Trễ hạn:
0.45%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
25
Trước hạn:
74.34%
Đúng hạn:
20.61%
Trễ hạn:
5.05%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
9
Trước hạn:
73.91%
Đúng hạn:
22.17%
Trễ hạn:
3.92%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.04%
Đúng hạn:
16.37%
Trễ hạn:
1.59%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
52
Trước hạn:
68.2%
Đúng hạn:
14.75%
Trễ hạn:
17.05%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
491
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
20
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
18.13%
Trễ hạn:
4.07%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
20
Trước hạn:
84.48%
Đúng hạn:
8.62%
Trễ hạn:
6.9%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
20
Trước hạn:
68.91%
Đúng hạn:
25.22%
Trễ hạn:
5.87%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1639
Đúng & trước hạn:
1457
Trễ hạn
182
Trước hạn:
61.81%
Đúng hạn:
27.09%
Trễ hạn:
11.1%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
1435
Đúng & trước hạn:
1433
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.15%
Đúng hạn:
8.71%
Trễ hạn:
0.14%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.72%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
0.22%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
2030
Đúng & trước hạn:
2021
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.46%
Trễ hạn:
0.44%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
850
Đúng & trước hạn:
806
Trễ hạn
44
Trước hạn:
77.88%
Đúng hạn:
16.94%
Trễ hạn:
5.18%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.81%
Đúng hạn:
34.4%
Trễ hạn:
3.79%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
1221
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
114
Trước hạn:
75.92%
Đúng hạn:
14.74%
Trễ hạn:
9.34%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
33
Trước hạn:
75.04%
Đúng hạn:
20.15%
Trễ hạn:
4.81%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
19
Trước hạn:
71.84%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
5.46%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
192
Trước hạn:
28.46%
Đúng hạn:
34.11%
Trễ hạn:
37.43%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
5
Trước hạn:
68.95%
Đúng hạn:
28.42%
Trễ hạn:
2.63%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.29%
Đúng hạn:
35.44%
Trễ hạn:
1.27%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
11
Trước hạn:
76.39%
Đúng hạn:
18.88%
Trễ hạn:
4.73%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
25
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
8.33%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
27
Trước hạn:
69.16%
Đúng hạn:
22.43%
Trễ hạn:
8.41%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
34
Trước hạn:
55.43%
Đúng hạn:
25.14%
Trễ hạn:
19.43%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
41
Trước hạn:
68.93%
Đúng hạn:
21.12%
Trễ hạn:
9.95%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.47%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
1.93%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.43%
Đúng hạn:
10.99%
Trễ hạn:
1.58%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.49%
Đúng hạn:
22.34%
Trễ hạn:
2.17%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.93%
Đúng hạn:
15.21%
Trễ hạn:
0.86%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
331
Trễ hạn
40
Trước hạn:
59.84%
Đúng hạn:
29.38%
Trễ hạn:
10.78%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.69%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
1.21%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
698
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.84%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
1.13%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
18.87%
Trễ hạn:
1.13%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.08%
Đúng hạn:
18.75%
Trễ hạn:
1.17%