Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.59%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.43%
Đúng hạn: 6.96%
Trễ hạn: 2.61%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 1.57%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 76
Trước hạn: 8.7%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 41.3%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 19.64%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 65
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 1.52%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 366
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 1.08%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 18
Trước hạn: 89.43%
Đúng hạn: 5.14%
Trễ hạn: 5.43%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 79
Trước hạn: 54.5%
Đúng hạn: 25.75%
Trễ hạn: 19.75%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 15
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 2.5%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 37
Trước hạn: 81.9%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 16.74%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 9
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 1.57%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 2570
Đúng & trước hạn: 2305
Trước hạn: 86.81%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 10.31%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 1.08%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 10.56%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 211
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 1.86%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 22
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 33.33%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 789
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.95%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.45%
Đúng hạn: 13.55%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.99%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 12
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 24.49%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.22%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 4.45%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.88%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.75%
Đúng hạn: 19.25%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.09%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 4
Trước hạn: 63.43%
Đúng hạn: 34.72%
Trễ hạn: 1.85%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.2%
Đúng hạn: 34.47%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 4
Trước hạn: 81.26%
Đúng hạn: 17.95%
Trễ hạn: 0.79%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.58%
Đúng hạn: 28.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.83%
Đúng hạn: 24.5%
Trễ hạn: 0.67%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.95%
Đúng hạn: 17.32%
Trễ hạn: 1.73%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.82%
Đúng hạn: 5.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 14
Trước hạn: 89.44%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 4.11%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.79%
Đúng hạn: 20.2%
Trễ hạn: 1.01%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 13.94%
Trễ hạn: 0.61%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0.75%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 16
Trước hạn: 45.61%
Đúng hạn: 26.32%
Trễ hạn: 28.07%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 21
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 5.32%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.46%
Đúng hạn: 12.78%
Trễ hạn: 3.76%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 10
Trước hạn: 72.9%
Đúng hạn: 17.76%
Trễ hạn: 9.34%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 6
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 22.73%
Trễ hạn: 13.63%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.93%
Đúng hạn: 26.8%
Trễ hạn: 3.27%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 45
Trước hạn: 37.62%
Đúng hạn: 17.82%
Trễ hạn: 44.56%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.5%
Đúng hạn: 31.25%
Trễ hạn: 1.25%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.56%
Đúng hạn: 22.27%
Trễ hạn: 1.17%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.35%
Đúng hạn: 23.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.76%
Đúng hạn: 14.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.41%
Đúng hạn: 12.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 27
Trước hạn: 73.82%
Đúng hạn: 12.04%
Trễ hạn: 14.14%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 18.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.93%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 11.22%
Trễ hạn: 1.55%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 16
Trước hạn: 42.69%
Đúng hạn: 51.15%
Trễ hạn: 6.16%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 1010
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 4
Trước hạn: 77.39%
Đúng hạn: 20.6%
Trễ hạn: 2.01%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.89%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.48%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.85%
Đúng hạn: 12.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.9%
Đúng hạn: 20.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.41%
Đúng hạn: 17.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.89%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.76%
Đúng hạn: 10.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.34%
Đúng hạn: 19.23%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 5
Trước hạn: 80.6%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 7.46%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.42%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.68%
Đúng hạn: 17.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.19%
Đúng hạn: 25.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.11%
Đúng hạn: 29.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 9
Trước hạn: 63.23%
Đúng hạn: 32.74%
Trễ hạn: 4.03%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.74%
Đúng hạn: 18.9%
Trễ hạn: 2.36%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 12
Trước hạn: 67.36%
Đúng hạn: 26.42%
Trễ hạn: 6.22%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.15%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.53%
Đúng hạn: 15.19%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 10
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 10.99%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.87%
Đúng hạn: 16.11%
Trễ hạn: 4.02%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.09%
Đúng hạn: 28.97%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 10
Trước hạn: 74.12%
Đúng hạn: 21.96%
Trễ hạn: 3.92%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 10.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 31
Trước hạn: 75.88%
Đúng hạn: 17.67%
Trễ hạn: 6.45%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.5%
Đúng hạn: 26%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.99%
Đúng hạn: 28.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.37%
Đúng hạn: 52.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75.97%
Đúng hạn: 20.93%
Trễ hạn: 3.1%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.68%
Đúng hạn: 16.76%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 1147
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 7
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 10.99%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.67%
Đúng hạn: 15.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 5
Trước hạn: 53.16%
Đúng hạn: 45.78%
Trễ hạn: 1.06%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 25
Trước hạn: 43.69%
Đúng hạn: 32.04%
Trễ hạn: 24.27%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 12
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 11.33%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 55
Trước hạn: 52.04%
Đúng hạn: 19.9%
Trễ hạn: 28.06%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.76%
Đúng hạn: 25.53%
Trễ hạn: 0.71%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.03%
Đúng hạn: 18.97%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.58%
Đúng hạn: 14.43%
Trễ hạn: 0.99%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 5
Trước hạn: 66.28%
Đúng hạn: 27.91%
Trễ hạn: 5.81%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.35%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 2.45%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 6
Trước hạn: 83.69%
Đúng hạn: 12.06%
Trễ hạn: 4.25%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.21%
Đúng hạn: 14.23%
Trễ hạn: 3.56%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.69%
Đúng hạn: 25.31%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 22
Trước hạn: 82.14%
Đúng hạn: 6.63%
Trễ hạn: 11.23%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.15%
Đúng hạn: 7.85%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 8
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 20.37%
Trễ hạn: 1.85%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.33%
Đúng hạn: 13.67%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 29
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 4.97%
Trễ hạn: 6.54%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0.08%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.44%
Đúng hạn: 15.56%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.63%
Đúng hạn: 12.87%
Trễ hạn: 0.5%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.83%
Đúng hạn: 6.17%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.55%
Đúng hạn: 22.45%
Trễ hạn: 0%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.74%
Đúng hạn: 9.12%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.15%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 2.52%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 6
Trước hạn: 74.42%
Đúng hạn: 20.93%
Trễ hạn: 4.65%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 0.53%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 18
Trước hạn: 74.33%
Đúng hạn: 16.04%
Trễ hạn: 9.63%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 10
Trước hạn: 77.33%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 3.34%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 12
Trước hạn: 83.78%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 8.11%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 2
Trước hạn: 54.95%
Đúng hạn: 43.24%
Trễ hạn: 1.81%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 50
Trước hạn: 66.01%
Đúng hạn: 27.38%
Trễ hạn: 6.61%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.06%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1002
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.94%
Đúng hạn: 8.86%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 12
Trước hạn: 76.63%
Đúng hạn: 20.11%
Trễ hạn: 3.26%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 10
Trước hạn: 61.45%
Đúng hạn: 32.96%
Trễ hạn: 5.59%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 14
Trước hạn: 84.34%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 2.36%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 10
Trước hạn: 74.29%
Đúng hạn: 22.54%
Trễ hạn: 3.17%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 7
Trước hạn: 71.29%
Đúng hạn: 25.25%
Trễ hạn: 3.46%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 105
Trước hạn: 27.12%
Đúng hạn: 28.39%
Trễ hạn: 44.49%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.82%
Đúng hạn: 31.03%
Trễ hạn: 1.15%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.19%
Đúng hạn: 22.81%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 9
Trước hạn: 68.93%
Đúng hạn: 25.99%
Trễ hạn: 5.08%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.8%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 2.02%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 10
Trước hạn: 65.26%
Đúng hạn: 24.21%
Trễ hạn: 10.53%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 17
Trước hạn: 73.23%
Đúng hạn: 21.29%
Trễ hạn: 5.48%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.45%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0.85%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 4.98%
Trễ hạn: 0.38%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 3
Trước hạn: 82.31%
Đúng hạn: 16.61%
Trễ hạn: 1.08%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.36%
Đúng hạn: 18.28%
Trễ hạn: 0.36%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 7
Trước hạn: 69.38%
Đúng hạn: 26.25%
Trễ hạn: 4.37%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 6
Trước hạn: 80.22%
Đúng hạn: 17.54%
Trễ hạn: 2.24%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.79%
Đúng hạn: 10.92%
Trễ hạn: 0.29%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 17.83%
Trễ hạn: 0.77%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.34%
Đúng hạn: 19.83%
Trễ hạn: 0.83%