
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0.8%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.57%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
2.83%

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
1.67%

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
23
Trước hạn:
12.21%
Đúng hạn:
70.23%
Trễ hạn:
17.56%

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
51
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
1.93%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
290
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
1.36%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
17
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
4.56%
Trễ hạn:
5.54%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
26
Trước hạn:
59.11%
Đúng hạn:
32.59%
Trễ hạn:
8.3%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
492
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.51%
Đúng hạn:
2.44%
Trễ hạn:
3.05%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.62%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
7.78%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
511
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.45%
Đúng hạn:
10.37%
Trễ hạn:
1.18%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
598
Đúng & trước hạn:
598
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
1818
Đúng & trước hạn:
1596
Trước hạn:
84.27%
Đúng hạn:
3.52%
Trễ hạn:
12.21%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
1.36%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
10.56%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
174
Trước hạn:
94.38%
Đúng hạn:
3.37%
Trễ hạn:
2.25%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.55%

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
12
Trước hạn:
69.77%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
27.9%

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
3
Trước hạn:
83.78%
Đúng hạn:
12.16%
Trễ hạn:
4.06%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
625
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.08%
Đúng hạn:
21.92%
Trễ hạn:
0%

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
4
Trước hạn:
60.12%
Đúng hạn:
37.5%
Trễ hạn:
2.38%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
2
Trước hạn:
61.74%
Đúng hạn:
37.83%
Trễ hạn:
0.43%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.32%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
1.01%

UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
777
Đúng & trước hạn:
777
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.17%
Đúng hạn:
28.83%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.59%
Đúng hạn:
24.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.38%
Đúng hạn:
19.07%
Trễ hạn:
1.55%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.64%
Đúng hạn:
13.86%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
14
Trước hạn:
89.26%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
4.7%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.53%
Đúng hạn:
21.35%
Trễ hạn:
1.12%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.73%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0.77%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.27%
Đúng hạn:
7.86%
Trễ hạn:
0.87%

UBND Xã Long Định

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
17
Trước hạn:
88.58%
Đúng hạn:
6.17%
Trễ hạn:
5.25%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.24%
Đúng hạn:
14.02%
Trễ hạn:
3.74%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
10
Trước hạn:
71.88%
Đúng hạn:
17.71%
Trễ hạn:
10.41%

UBND Xã Phú Vang

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
5
Trước hạn:
65.12%
Đúng hạn:
23.26%
Trễ hạn:
11.62%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.93%
Đúng hạn:
23.31%
Trễ hạn:
3.76%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
43
Trước hạn:
35.63%
Đúng hạn:
14.94%
Trễ hạn:
49.43%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.71%
Đúng hạn:
32.86%
Trễ hạn:
1.43%

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
2
Trước hạn:
76.34%
Đúng hạn:
22.77%
Trễ hạn:
0.89%

UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.95%
Đúng hạn:
22.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.66%
Đúng hạn:
14.34%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Tây

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
24
Trước hạn:
72.02%
Đúng hạn:
13.69%
Trễ hạn:
14.29%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.95%
Đúng hạn:
22.05%
Trễ hạn:
0%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.56%
Đúng hạn:
11.56%
Trễ hạn:
1.88%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
9
Trước hạn:
41.59%
Đúng hạn:
54.21%
Trễ hạn:
4.2%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.11%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.65%
Đúng hạn:
19.66%
Trễ hạn:
1.69%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
6.52%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.43%
Đúng hạn:
14.36%
Trễ hạn:
2.21%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.13%
Đúng hạn:
11.88%
Trễ hạn:
-0.01%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.38%
Đúng hạn:
20.63%
Trễ hạn:
-0.01%

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.02%
Đúng hạn:
15.98%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.45%
Đúng hạn:
14.09%
Trễ hạn:
0.46%

UBND xã Giao Long

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.31%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
0.49%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.21%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
3.51%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.58%
Đúng hạn:
14.95%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.58%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm

UBND xã Minh Đức

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.64%
Đúng hạn:
35.8%
Trễ hạn:
0.56%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.85%
Đúng hạn:
18.27%
Trễ hạn:
2.88%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.25%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
142
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.39%
Đúng hạn:
27.21%
Trễ hạn:
3.4%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.74%
Đúng hạn:
13.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.69%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
10
Trước hạn:
63.51%
Đúng hạn:
22.97%
Trễ hạn:
13.52%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.59%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
1.08%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
10
Trước hạn:
70.71%
Đúng hạn:
24.24%
Trễ hạn:
5.05%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
14
Trước hạn:
78.67%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
3.32%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.19%
Đúng hạn:
25.27%
Trễ hạn:
0.54%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.87%
Đúng hạn:
29.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.28%
Đúng hạn:
9.03%
Trễ hạn:
0.69%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.27%
Đúng hạn:
10.73%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
4
Trước hạn:
75.65%
Đúng hạn:
20.87%
Trễ hạn:
3.48%

UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
2.44%
Trễ hạn:
1.22%

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.01%
Đúng hạn:
16.34%
Trễ hạn:
0.65%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.32%
Đúng hạn:
9.07%
Trễ hạn:
0.61%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.67%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
398
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
5
Trước hạn:
53.02%
Đúng hạn:
45.73%
Trễ hạn:
1.25%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
83
Đúng & trước hạn:
66
Trễ hạn
17
Trước hạn:
45.78%
Đúng hạn:
33.73%
Trễ hạn:
20.49%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
474
Trễ hạn
10
Trước hạn:
86.78%
Đúng hạn:
11.16%
Trễ hạn:
2.06%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
39
Trước hạn:
52.29%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
25.49%

UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.93%
Đúng hạn:
13.07%
Trễ hạn:
0%

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.19%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0.81%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.05%
Đúng hạn:
17.95%
Trễ hạn:
0%

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.14%
Đúng hạn:
13.71%
Trễ hạn:
1.15%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
5
Trước hạn:
61.84%
Đúng hạn:
31.58%
Trễ hạn:
6.58%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.99%
Đúng hạn:
4.78%
Trễ hạn:
2.23%

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.44%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
3.71%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.12%
Đúng hạn:
13.85%
Trễ hạn:
3.03%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.15%
Đúng hạn:
29.85%
Trễ hạn:
0%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
17
Trước hạn:
80.77%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
10.9%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
8
Trước hạn:
74.59%
Đúng hạn:
23.2%
Trễ hạn:
2.21%

Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.32%
Đúng hạn:
13.68%
Trễ hạn:
0%

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
399
Trễ hạn
22
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
4.28%
Trễ hạn:
5.22%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.13%
Đúng hạn:
4.78%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.45%
Đúng hạn:
16.55%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.05%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0.58%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.32%
Đúng hạn:
24.68%
Trễ hạn:
0%

Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
609
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.12%
Đúng hạn:
7.72%
Trễ hạn:
0.16%

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.33%
Đúng hạn:
19.7%
Trễ hạn:
1.97%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
4
Trước hạn:
74.75%
Đúng hạn:
21.21%
Trễ hạn:
4.04%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.43%
Đúng hạn:
10.98%
Trễ hạn:
0.59%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
15
Trước hạn:
72.96%
Đúng hạn:
17.61%
Trễ hạn:
9.43%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.78%
Đúng hạn:
20.31%
Trễ hạn:
3.91%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.42%
Đúng hạn:
7.96%
Trễ hạn:
10.62%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
2
Trước hạn:
52.63%
Đúng hạn:
45.26%
Trễ hạn:
2.11%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
44
Trước hạn:
61.51%
Đúng hạn:
31.4%
Trễ hạn:
7.09%

Xã Vĩnh Bình

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
4.16%
Trễ hạn:
0.26%

Xã Vĩnh Thành

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
8
Trước hạn:
74.73%
Đúng hạn:
22.34%
Trễ hạn:
2.93%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
9
Trước hạn:
63.06%
Đúng hạn:
31.21%
Trễ hạn:
5.73%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
491
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
13
Trước hạn:
84.32%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
2.65%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
9
Trước hạn:
76.55%
Đúng hạn:
20.34%
Trễ hạn:
3.11%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
7
Trước hạn:
68.72%
Đúng hạn:
27.37%
Trễ hạn:
3.91%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
84
Trước hạn:
27.32%
Đúng hạn:
29.38%
Trễ hạn:
43.3%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
75
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.11%
Đúng hạn:
31.58%
Trễ hạn:
1.31%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.24%
Đúng hạn:
23.76%
Trễ hạn:
0%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
8
Trước hạn:
70.66%
Đúng hạn:
24.55%
Trễ hạn:
4.79%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.56%
Đúng hạn:
17.22%
Trễ hạn:
2.22%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
16
Trước hạn:
71.78%
Đúng hạn:
22.65%
Trễ hạn:
5.57%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.56%
Đúng hạn:
10.45%
Trễ hạn:
0.99%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.09%
Đúng hạn:
18.58%
Trễ hạn:
1.33%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
0.43%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
5
Trước hạn:
70.14%
Đúng hạn:
26.39%
Trễ hạn:
3.47%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
6
Trước hạn:
78.99%
Đúng hạn:
18.49%
Trễ hạn:
2.52%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
9.39%
Trễ hạn:
0.32%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.29%
Đúng hạn:
22.68%
Trễ hạn:
1.03%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.57%
Đúng hạn:
21.5%
Trễ hạn:
0.93%