
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0.66%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
49
Trước hạn:
10.19%
Đúng hạn:
58.6%
Trễ hạn:
31.21%

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
61
Trước hạn:
95.16%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
1.61%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
334
Trước hạn:
96.75%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
1.18%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
300
Trễ hạn
18
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
5.35%
Trễ hạn:
5.66%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
52
Trước hạn:
56.21%
Đúng hạn:
29.1%
Trễ hạn:
14.69%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
533
Trễ hạn
15
Trước hạn:
95.07%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
2.74%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
15
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
8.57%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
11.67%
Trễ hạn:
1.11%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
664
Đúng & trước hạn:
664
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
2290
Đúng & trước hạn:
2025
Trước hạn:
85.2%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
11.57%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.75%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
1.18%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
10.56%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
187
Trước hạn:
94.24%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
2.1%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
641
Trước hạn:
99.06%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.22%
Đúng hạn:
13.78%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
1.05%

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
12
Trước hạn:
71.11%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
26.67%

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
83
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.72%
Đúng hạn:
14.46%
Trễ hạn:
4.82%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.69%
Đúng hạn:
20.31%
Trễ hạn:
0%

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.73%
Đúng hạn:
36.22%
Trễ hạn:
2.05%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.9%
Đúng hạn:
34.72%
Trễ hạn:
0.38%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.01%
Đúng hạn:
16.12%
Trễ hạn:
0.87%

UBND Phường Phú Khương TPBT

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
138
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.82%
Đúng hạn:
24.46%
Trễ hạn:
0.72%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.09%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
1.9%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
225
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.96%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0.44%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
14
Trước hạn:
88.96%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
4.42%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.13%
Đúng hạn:
20.83%
Trễ hạn:
1.04%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
13.61%
Trễ hạn:
0.68%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.09%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
40
Trễ hạn
13
Trước hạn:
47.17%
Đúng hạn:
28.3%
Trễ hạn:
24.53%

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
18
Trước hạn:
87.46%
Đúng hạn:
7.16%
Trễ hạn:
5.38%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.19%
Đúng hạn:
12.61%
Trễ hạn:
4.2%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.55%
Đúng hạn:
17.65%
Trễ hạn:
9.8%

UBND Xã Phú Vang

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.64%
Đúng hạn:
22.73%
Trễ hạn:
13.63%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
5
Trước hạn:
71.74%
Đúng hạn:
24.64%
Trễ hạn:
3.62%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
44
Trước hạn:
35.11%
Đúng hạn:
18.09%
Trễ hạn:
46.8%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.22%
Đúng hạn:
32.43%
Trễ hạn:
1.35%

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
2
Trước hạn:
76.76%
Đúng hạn:
22.41%
Trễ hạn:
0.83%

UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.14%
Đúng hạn:
22.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Tây

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
26
Trước hạn:
73.51%
Đúng hạn:
12.43%
Trễ hạn:
14.06%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.14%
Đúng hạn:
19.86%
Trễ hạn:
0%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.96%
Đúng hạn:
10.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
8
Trước hạn:
87.26%
Đúng hạn:
11.04%
Trễ hạn:
1.7%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
13
Trước hạn:
39.06%
Đúng hạn:
55.36%
Trễ hạn:
5.58%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
950
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.17%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.31%
Đúng hạn:
20.11%
Trễ hạn:
1.58%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
738
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
6.09%
Trễ hạn:
0.13%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
14.56%
Trễ hạn:
1.94%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.95%
Đúng hạn:
11.05%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.41%
Đúng hạn:
21.59%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.74%
Đúng hạn:
16.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.53%
Đúng hạn:
14.04%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
-0.01%

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.44%
Đúng hạn:
20.09%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
5
Trước hạn:
80.65%
Đúng hạn:
11.29%
Trễ hạn:
8.06%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.91%
Đúng hạn:
14.66%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.71%
Đúng hạn:
18.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm

UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
8
Trước hạn:
62.07%
Đúng hạn:
33.99%
Trễ hạn:
3.94%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.31%
Đúng hạn:
18.1%
Trễ hạn:
2.59%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.27%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.23%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.1%
Đúng hạn:
28.09%
Trễ hạn:
2.81%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
511
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.48%
Đúng hạn:
12.33%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15.41%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
10
Trước hạn:
64.63%
Đúng hạn:
23.17%
Trễ hạn:
12.2%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.29%
Đúng hạn:
16.43%
Trễ hạn:
4.28%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.63%
Đúng hạn:
30.39%
Trễ hạn:
0.98%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.49%
Đúng hạn:
23.14%
Trễ hạn:
4.37%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
16
Trước hạn:
79.05%
Đúng hạn:
17.34%
Trễ hạn:
3.61%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.54%
Đúng hạn:
25.93%
Trễ hạn:
0.53%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
574
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.78%
Đúng hạn:
28.22%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.05%
Đúng hạn:
11.32%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.94%
Đúng hạn:
11.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
4
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
21.77%
Trễ hạn:
3.23%

UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
1.19%

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.13%
Đúng hạn:
16.27%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1074
Đúng & trước hạn:
1068
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.13%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
0.56%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.48%
Đúng hạn:
15.52%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
5
Trước hạn:
51.35%
Đúng hạn:
47.52%
Trễ hạn:
1.13%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
18
Trước hạn:
46.07%
Đúng hạn:
33.71%
Trễ hạn:
20.22%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.64%
Đúng hạn:
11.32%
Trễ hạn:
2.04%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
40
Trước hạn:
55.29%
Đúng hạn:
21.18%
Trễ hạn:
23.53%

UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.24%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
0%

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.93%
Đúng hạn:
26.32%
Trễ hạn:
0.75%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.71%
Đúng hạn:
18.29%
Trễ hạn:
0%

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.57%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
1.03%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
5
Trước hạn:
64.63%
Đúng hạn:
29.27%
Trễ hạn:
6.1%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
2.48%

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.06%
Đúng hạn:
12.32%
Trễ hạn:
3.62%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.04%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
3.67%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
142
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.13%
Đúng hạn:
28.87%
Trễ hạn:
0%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
21
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
11.8%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.7%
Đúng hạn:
22.25%
Trễ hạn:
2.05%

Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.89%
Đúng hạn:
13.11%
Trễ hạn:
0%

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
23
Trước hạn:
89.56%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
5.34%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1142
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.27%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
669
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.26%
Đúng hạn:
16.74%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
12.69%
Trễ hạn:
0.51%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.58%
Đúng hạn:
24.42%
Trễ hạn:
0%

Xã Sơn Định

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.22%
Đúng hạn:
19.56%
Trễ hạn:
2.22%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
6
Trước hạn:
73.73%
Đúng hạn:
21.19%
Trễ hạn:
5.08%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
11.65%
Trễ hạn:
0.57%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
16
Trước hạn:
74.43%
Đúng hạn:
16.48%
Trễ hạn:
9.09%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.37%
Đúng hạn:
20.96%
Trễ hạn:
3.67%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.51%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
10.09%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
2
Trước hạn:
54.37%
Đúng hạn:
43.69%
Trễ hạn:
1.94%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
49
Trước hạn:
64.42%
Đúng hạn:
28.55%
Trễ hạn:
7.03%

Xã Vĩnh Bình

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.25%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
0.24%

Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
909
Đúng & trước hạn:
907
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.32%
Đúng hạn:
9.46%
Trễ hạn:
0.22%

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
11
Trước hạn:
76.16%
Đúng hạn:
20.43%
Trễ hạn:
3.41%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
10
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
34.12%
Trễ hạn:
5.88%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
535
Trễ hạn
13
Trước hạn:
84.49%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
2.37%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.24%
Đúng hạn:
21.5%
Trễ hạn:
3.26%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.72%
Đúng hạn:
24.75%
Trễ hạn:
3.53%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
91
Trước hạn:
26.34%
Đúng hạn:
29.27%
Trễ hạn:
44.39%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.86%
Đúng hạn:
30.95%
Trễ hạn:
1.19%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.79%
Đúng hạn:
23.21%
Trễ hạn:
0%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.77%
Đúng hạn:
25.58%
Trễ hạn:
4.65%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.75%
Đúng hạn:
17.11%
Trễ hạn:
2.14%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
8
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
24.14%
Trễ hạn:
9.19%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
16
Trước hạn:
72.82%
Đúng hạn:
21.81%
Trễ hạn:
5.37%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
9.79%
Trễ hạn:
0.85%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.72%
Đúng hạn:
18.07%
Trễ hạn:
1.21%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.71%
Đúng hạn:
18.9%
Trễ hạn:
0.39%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
6
Trước hạn:
69.33%
Đúng hạn:
26.67%
Trễ hạn:
4%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.44%
Đúng hạn:
18.15%
Trễ hạn:
2.41%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.52%
Đúng hạn:
10.18%
Trễ hạn:
0.3%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.34%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.86%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.95%
Đúng hạn:
20.18%
Trễ hạn:
0.87%