Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 2.73%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 1.6%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 49
Trước hạn: 10.19%
Đúng hạn: 58.6%
Trễ hạn: 31.21%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 19.64%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 1.61%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 334
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 1.18%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 18
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 5.35%
Trễ hạn: 5.66%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 52
Trước hạn: 56.21%
Đúng hạn: 29.1%
Trễ hạn: 14.69%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 15
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 2.74%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 15
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 8.57%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 6
Trước hạn: 87.22%
Đúng hạn: 11.67%
Trễ hạn: 1.11%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 2290
Đúng & trước hạn: 2025
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 11.57%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 1.18%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 10.56%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 187
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 2.1%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.95%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.22%
Đúng hạn: 13.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 1.05%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 12
Trước hạn: 71.11%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 26.67%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 14.46%
Trễ hạn: 4.82%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.25%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.69%
Đúng hạn: 20.31%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.02%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 4
Trước hạn: 61.73%
Đúng hạn: 36.22%
Trễ hạn: 2.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.9%
Đúng hạn: 34.72%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.01%
Đúng hạn: 16.12%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.82%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 0.72%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.09%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 1.9%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.96%
Đúng hạn: 14.6%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 6.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 14
Trước hạn: 88.96%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 4.42%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.13%
Đúng hạn: 20.83%
Trễ hạn: 1.04%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 13.61%
Trễ hạn: 0.68%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.09%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0.8%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 13
Trước hạn: 47.17%
Đúng hạn: 28.3%
Trễ hạn: 24.53%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 18
Trước hạn: 87.46%
Đúng hạn: 7.16%
Trễ hạn: 5.38%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.19%
Đúng hạn: 12.61%
Trễ hạn: 4.2%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 10
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 17.65%
Trễ hạn: 9.8%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 6
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 22.73%
Trễ hạn: 13.63%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 5
Trước hạn: 71.74%
Đúng hạn: 24.64%
Trễ hạn: 3.62%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 44
Trước hạn: 35.11%
Đúng hạn: 18.09%
Trễ hạn: 46.8%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.22%
Đúng hạn: 32.43%
Trễ hạn: 1.35%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 2
Trước hạn: 76.76%
Đúng hạn: 22.41%
Trễ hạn: 0.83%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.14%
Đúng hạn: 22.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.4%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 26
Trước hạn: 73.51%
Đúng hạn: 12.43%
Trễ hạn: 14.06%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.14%
Đúng hạn: 19.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.96%
Đúng hạn: 10.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.26%
Đúng hạn: 11.04%
Trễ hạn: 1.7%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 13
Trước hạn: 39.06%
Đúng hạn: 55.36%
Trễ hạn: 5.58%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.17%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.31%
Đúng hạn: 20.11%
Trễ hạn: 1.58%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.78%
Đúng hạn: 6.09%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.5%
Đúng hạn: 14.56%
Trễ hạn: 1.94%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 11.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.41%
Đúng hạn: 21.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.74%
Đúng hạn: 16.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.53%
Đúng hạn: 14.04%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.44%
Đúng hạn: 20.09%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 5
Trước hạn: 80.65%
Đúng hạn: 11.29%
Trễ hạn: 8.06%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.91%
Đúng hạn: 14.66%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.71%
Đúng hạn: 18.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.29%
Đúng hạn: 31.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 8
Trước hạn: 62.07%
Đúng hạn: 33.99%
Trễ hạn: 3.94%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.31%
Đúng hạn: 18.1%
Trễ hạn: 2.59%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.1%
Đúng hạn: 28.09%
Trễ hạn: 2.81%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.48%
Đúng hạn: 12.33%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.3%
Đúng hạn: 15.41%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 10
Trước hạn: 64.63%
Đúng hạn: 23.17%
Trễ hạn: 12.2%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.29%
Đúng hạn: 16.43%
Trễ hạn: 4.28%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 1
Trước hạn: 68.63%
Đúng hạn: 30.39%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 10
Trước hạn: 72.49%
Đúng hạn: 23.14%
Trễ hạn: 4.37%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.43%
Đúng hạn: 9.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 16
Trước hạn: 79.05%
Đúng hạn: 17.34%
Trễ hạn: 3.61%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.54%
Đúng hạn: 25.93%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.78%
Đúng hạn: 28.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.27%
Đúng hạn: 52.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.05%
Đúng hạn: 11.32%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.94%
Đúng hạn: 11.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 21.77%
Trễ hạn: 3.23%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.13%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 1074
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.13%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 15.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.35%
Đúng hạn: 47.52%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 18
Trước hạn: 46.07%
Đúng hạn: 33.71%
Trễ hạn: 20.22%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 11
Trước hạn: 86.64%
Đúng hạn: 11.32%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 40
Trước hạn: 55.29%
Đúng hạn: 21.18%
Trễ hạn: 23.53%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 72.93%
Đúng hạn: 26.32%
Trễ hạn: 0.75%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.71%
Đúng hạn: 18.29%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.57%
Đúng hạn: 13.4%
Trễ hạn: 1.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 5
Trước hạn: 64.63%
Đúng hạn: 29.27%
Trễ hạn: 6.1%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 2.48%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.06%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 3.62%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.04%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 3.67%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.13%
Đúng hạn: 28.87%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 21
Trước hạn: 80.9%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 11.8%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 7.93%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 8
Trước hạn: 75.7%
Đúng hạn: 22.25%
Trễ hạn: 2.05%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.89%
Đúng hạn: 13.11%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 23
Trước hạn: 89.56%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 5.34%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1142
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.27%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0.09%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.26%
Đúng hạn: 16.74%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 12.69%
Trễ hạn: 0.51%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.44%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.58%
Đúng hạn: 24.42%
Trễ hạn: 0%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0.15%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.22%
Đúng hạn: 19.56%
Trễ hạn: 2.22%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 6
Trước hạn: 73.73%
Đúng hạn: 21.19%
Trễ hạn: 5.08%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 11.65%
Trễ hạn: 0.57%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 16
Trước hạn: 74.43%
Đúng hạn: 16.48%
Trễ hạn: 9.09%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 10
Trước hạn: 75.37%
Đúng hạn: 20.96%
Trễ hạn: 3.67%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 12
Trước hạn: 81.51%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 10.09%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 2
Trước hạn: 54.37%
Đúng hạn: 43.69%
Trễ hạn: 1.94%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 49
Trước hạn: 64.42%
Đúng hạn: 28.55%
Trễ hạn: 7.03%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.76%
Đúng hạn: 7.24%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0.24%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 909
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.32%
Đúng hạn: 9.46%
Trễ hạn: 0.22%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 11
Trước hạn: 76.16%
Đúng hạn: 20.43%
Trễ hạn: 3.41%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 10
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 34.12%
Trễ hạn: 5.88%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 13
Trước hạn: 84.49%
Đúng hạn: 13.14%
Trễ hạn: 2.37%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 10
Trước hạn: 75.24%
Đúng hạn: 21.5%
Trễ hạn: 3.26%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 7
Trước hạn: 71.72%
Đúng hạn: 24.75%
Trễ hạn: 3.53%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 91
Trước hạn: 26.34%
Đúng hạn: 29.27%
Trễ hạn: 44.39%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.86%
Đúng hạn: 30.95%
Trễ hạn: 1.19%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.9%
Đúng hạn: 32.1%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.79%
Đúng hạn: 23.21%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 8
Trước hạn: 69.77%
Đúng hạn: 25.58%
Trễ hạn: 4.65%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.75%
Đúng hạn: 17.11%
Trễ hạn: 2.14%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 8
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 24.14%
Trễ hạn: 9.19%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 16
Trước hạn: 72.82%
Đúng hạn: 21.81%
Trễ hạn: 5.37%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 9.79%
Trễ hạn: 0.85%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 18.07%
Trễ hạn: 1.21%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.71%
Đúng hạn: 18.9%
Trễ hạn: 0.39%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 6
Trước hạn: 69.33%
Đúng hạn: 26.67%
Trễ hạn: 4%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.44%
Đúng hạn: 18.15%
Trễ hạn: 2.41%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.18%
Trễ hạn: 0.3%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.34%
Đúng hạn: 18.8%
Trễ hạn: 0.86%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.95%
Đúng hạn: 20.18%
Trễ hạn: 0.87%