
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0.69%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
49
Trước hạn:
10.19%
Đúng hạn:
58.6%
Trễ hạn:
31.21%

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
61
Trước hạn:
95.16%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
1.61%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
317
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
1.25%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
298
Trễ hạn
18
Trước hạn:
88.92%
Đúng hạn:
5.38%
Trễ hạn:
5.7%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
52
Trước hạn:
56.21%
Đúng hạn:
29.1%
Trễ hạn:
14.69%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.81%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
2.88%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
15
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
8.57%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
521
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.67%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
1.13%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
661
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
2197
Đúng & trước hạn:
1932
Trước hạn:
84.57%
Đúng hạn:
3.37%
Trễ hạn:
12.06%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
1.25%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
10.56%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
184
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
3.72%
Trễ hạn:
2.13%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
639
Trước hạn:
99.06%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.22%
Đúng hạn:
13.78%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
1.05%

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
12
Trước hạn:
71.11%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
26.67%

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.49%
Đúng hạn:
14.63%
Trễ hạn:
4.88%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
669
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.07%
Đúng hạn:
20.93%
Trễ hạn:
0%

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.05%
Đúng hạn:
36.84%
Trễ hạn:
2.11%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.69%
Đúng hạn:
34.92%
Trễ hạn:
0.39%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.63%
Đúng hạn:
16.48%
Trễ hạn:
0.89%

UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
795
Đúng & trước hạn:
795
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.82%
Đúng hạn:
28.18%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.56%
Đúng hạn:
24.44%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.09%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
1.9%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
14.55%
Trễ hạn:
0.45%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
14
Trước hạn:
89.14%
Đúng hạn:
6.39%
Trễ hạn:
4.47%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.13%
Đúng hạn:
20.83%
Trễ hạn:
1.04%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
13.61%
Trễ hạn:
0.68%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.09%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
0.8%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
39
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.08%
Đúng hạn:
26.92%
Trễ hạn:
25%

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
18
Trước hạn:
87.46%
Đúng hạn:
7.16%
Trễ hạn:
5.38%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.19%
Đúng hạn:
12.61%
Trễ hạn:
4.2%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
91
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.28%
Đúng hạn:
17.82%
Trễ hạn:
9.9%

UBND Xã Phú Vang

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.64%
Đúng hạn:
22.73%
Trễ hạn:
13.63%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
5
Trước hạn:
71.74%
Đúng hạn:
24.64%
Trễ hạn:
3.62%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
47
Trễ hạn
43
Trước hạn:
36.67%
Đúng hạn:
15.56%
Trễ hạn:
47.77%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.75%
Đúng hạn:
32.88%
Trễ hạn:
1.37%

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
2
Trước hạn:
77.12%
Đúng hạn:
22.03%
Trễ hạn:
0.85%

UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.37%
Đúng hạn:
22.63%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
13.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Tây

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
26
Trước hạn:
73.51%
Đúng hạn:
12.43%
Trễ hạn:
14.06%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.86%
Đúng hạn:
20.14%
Trễ hạn:
0%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
10.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
11.53%
Trễ hạn:
1.77%

UBND xã An Thạnh

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
13
Trước hạn:
38.79%
Đúng hạn:
55.6%
Trễ hạn:
5.61%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
942
Đúng & trước hạn:
939
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.56%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.49%
Đúng hạn:
19.89%
Trễ hạn:
1.62%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
725
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.06%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.58%
Đúng hạn:
14.43%
Trễ hạn:
1.99%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.95%
Đúng hạn:
11.05%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.61%
Đúng hạn:
21.39%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.53%
Đúng hạn:
14.04%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Giao Long

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.15%
Đúng hạn:
20.38%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.91%
Đúng hạn:
14.66%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.53%
Đúng hạn:
18.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm

UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
5
Trước hạn:
63.08%
Đúng hạn:
34.36%
Trễ hạn:
2.56%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.13%
Đúng hạn:
18.26%
Trễ hạn:
2.61%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
0.23%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
5
Trước hạn:
70.93%
Đúng hạn:
26.16%
Trễ hạn:
2.91%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.55%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.78%
Đúng hạn:
15.92%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
10
Trước hạn:
65.43%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
12.35%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.29%
Đúng hạn:
16.43%
Trễ hạn:
4.28%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.35%
Đúng hạn:
31.63%
Trễ hạn:
1.02%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
10
Trước hạn:
72.25%
Đúng hạn:
23.35%
Trễ hạn:
4.4%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
16
Trước hạn:
78.85%
Đúng hạn:
17.47%
Trễ hạn:
3.68%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.54%
Đúng hạn:
25.93%
Trễ hạn:
0.53%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
569
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.53%
Đúng hạn:
28.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.03%
Đúng hạn:
10.32%
Trễ hạn:
0.65%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
119
Trễ hạn
4
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
21.95%
Trễ hạn:
3.25%

UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
83
Đúng & trước hạn:
82
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
1.21%

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.64%
Đúng hạn:
15.76%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1067
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.21%
Đúng hạn:
9.23%
Trễ hạn:
0.56%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.21%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
5
Trước hạn:
51.59%
Đúng hạn:
47.27%
Trễ hạn:
1.14%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
17
Trước hạn:
46.59%
Đúng hạn:
34.09%
Trễ hạn:
19.32%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.52%
Đúng hạn:
11.42%
Trễ hạn:
2.06%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
39
Trước hạn:
55.15%
Đúng hạn:
21.21%
Trễ hạn:
23.64%

UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
13.25%
Trễ hạn:
0%

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.93%
Đúng hạn:
26.32%
Trễ hạn:
0.75%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.57%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
1.03%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
5
Trước hạn:
64.63%
Đúng hạn:
29.27%
Trễ hạn:
6.1%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.06%
Đúng hạn:
12.32%
Trễ hạn:
3.62%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.23%
Đúng hạn:
14.05%
Trễ hạn:
3.72%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
142
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.13%
Đúng hạn:
28.87%
Trễ hạn:
0%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
169
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
20
Trước hạn:
80.47%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
11.84%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.7%
Đúng hạn:
22.25%
Trễ hạn:
2.05%

Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.72%
Đúng hạn:
13.28%
Trễ hạn:
0%

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
23
Trước hạn:
89.53%
Đúng hạn:
5.12%
Trễ hạn:
5.35%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1128
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
0.09%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.63%
Đúng hạn:
17.37%
Trễ hạn:
0%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0.53%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.58%
Đúng hạn:
24.42%
Trễ hạn:
0%

Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
650
Đúng & trước hạn:
649
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.08%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
0.15%

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.54%
Đúng hạn:
19.63%
Trễ hạn:
1.83%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
6
Trước hạn:
73.28%
Đúng hạn:
21.55%
Trễ hạn:
5.17%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
11.65%
Trễ hạn:
0.57%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
16
Trước hạn:
74.43%
Đúng hạn:
16.48%
Trễ hạn:
9.09%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.37%
Đúng hạn:
20.96%
Trễ hạn:
3.67%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.51%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
10.09%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
2
Trước hạn:
54.37%
Đúng hạn:
43.69%
Trễ hạn:
1.94%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
49
Trước hạn:
64.51%
Đúng hạn:
28.45%
Trễ hạn:
7.04%

Xã Vĩnh Bình

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.56%
Trễ hạn:
0.25%

Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.12%
Đúng hạn:
9.65%
Trễ hạn:
0.23%

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
11
Trước hạn:
75.34%
Đúng hạn:
20.95%
Trễ hạn:
3.71%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
10
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
34.12%
Trễ hạn:
5.88%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
508
Trễ hạn
13
Trước hạn:
83.88%
Đúng hạn:
13.63%
Trễ hạn:
2.49%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.33%
Đúng hạn:
21.38%
Trễ hạn:
3.29%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
7
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
3.57%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
91
Trước hạn:
26.34%
Đúng hạn:
29.27%
Trễ hạn:
44.39%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.29%
Đúng hạn:
30.49%
Trễ hạn:
1.22%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.06%
Đúng hạn:
22.94%
Trễ hạn:
0%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.59%
Đúng hạn:
25.73%
Trễ hạn:
4.68%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.65%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
2.15%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.51%
Đúng hạn:
24.39%
Trễ hạn:
6.1%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
16
Trước hạn:
72.82%
Đúng hạn:
21.81%
Trễ hạn:
5.37%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.74%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.86%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.57%
Đúng hạn:
18.22%
Trễ hạn:
1.21%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.41%
Đúng hạn:
19.18%
Trễ hạn:
0.41%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
6
Trước hạn:
69.13%
Đúng hạn:
26.85%
Trễ hạn:
4.02%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.1%
Đúng hạn:
18.44%
Trễ hạn:
2.46%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.34%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.86%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
20.54%
Trễ hạn:
0.89%