
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
1767
Đúng & trước hạn:
1678
Trễ hạn
89
Trước hạn:
92.36%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
5.04%

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
64
Trước hạn:
85.61%
Đúng hạn:
3.16%
Trễ hạn:
11.23%

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
2.77%
Trễ hạn:
0.66%

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0.82%

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
1249
Đúng & trước hạn:
1189
Trễ hạn
60
Trước hạn:
83.11%
Đúng hạn:
12.09%
Trễ hạn:
4.8%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
996
Đúng & trước hạn:
988
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.07%
Đúng hạn:
7.13%
Trễ hạn:
0.8%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1157
Trễ hạn
24
Trước hạn:
92.72%
Đúng hạn:
5.25%
Trễ hạn:
2.03%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1052
Đúng & trước hạn:
1014
Trễ hạn
38
Trước hạn:
81.56%
Đúng hạn:
14.83%
Trễ hạn:
3.61%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
533
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
74
Trước hạn:
66.6%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
13.89%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
120
Trước hạn:
42.65%
Đúng hạn:
35.57%
Trễ hạn:
21.78%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
14
Trước hạn:
79.25%
Đúng hạn:
17.82%
Trễ hạn:
2.93%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
13
Trước hạn:
81.63%
Đúng hạn:
15.35%
Trễ hạn:
3.02%

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.52%
Đúng hạn:
7.07%
Trễ hạn:
1.41%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
7
Trước hạn:
76.67%
Đúng hạn:
22.37%
Trễ hạn:
0.96%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
1252
Đúng & trước hạn:
1229
Trễ hạn
23
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
4.47%
Trễ hạn:
1.84%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
8
Trước hạn:
87.08%
Đúng hạn:
11.42%
Trễ hạn:
1.5%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
597
Trễ hạn
27
Trước hạn:
88.78%
Đúng hạn:
6.89%
Trễ hạn:
4.33%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
942
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
9
Trước hạn:
96.28%
Đúng hạn:
2.76%
Trễ hạn:
0.96%

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.14%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
1%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
1527
Đúng & trước hạn:
1526
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.14%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.06%

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
22
Trước hạn:
76.19%
Đúng hạn:
21.19%
Trễ hạn:
2.62%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.19%
Đúng hạn:
9.18%
Trễ hạn:
10.63%

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.27%
Đúng hạn:
10.41%
Trễ hạn:
0.32%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.95%
Đúng hạn:
14.89%
Trễ hạn:
0.16%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
601
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.06%
Đúng hạn:
3.95%
Trễ hạn:
0.99%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
342
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.37%
Đúng hạn:
8.91%
Trễ hạn:
1.72%