CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1516 1.000481.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
1517 2.000180.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
1518 2.000194.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
1519 2.000354.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
1520 1.004344.000.00.00.H07 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản
1521 1.004694.000.00.00.H07 Công bố mở cảng cá loại 2 Thủy sản
1522 1.010729.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường
1523 1.011444.000.00.00.H07 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
1524 1.002626.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên
1525 1.001106.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hóa
1526 1.001822.000.00.00.H07 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
1527 1.003738.000.00.00.H07 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
1528 1.003835.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Di sản văn hóa
1529 1.003901.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
1530 2.001641.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa