Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2 (thủ tục) |
Mức độ 3 (thủ tục) |
Mức độ 4 (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 122 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6353
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6353 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7030
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7030 (hồ sơ) |
1 | 1 | 1.9 % | 98.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 51 | 53 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 13 | 0 | 116 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
942
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 942 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
837
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 837 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
129
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 129 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
129
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 129 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 60 | 14 | 25 |
Mức độ 2 1155 (hồ sơ)
1675
Mức độ 3 213 (hồ sơ) Mức độ 4 307 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1278 (hồ sơ)
1805
Mức độ 3 210 (hồ sơ) Mức độ 4 317 (hồ sơ) |
18 | 5 | 97.3 % | 1.7 % | 1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 17 | 0 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
220
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 220 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
229
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 229 (hồ sơ) |
4 | 0 | 96.5 % | 1.7 % | 1.8 % |
Sở Nội vụ | 3 | 0 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
149
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 149 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
136
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 136 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 31 | 14 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
750
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 730 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
741
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 715 (hồ sơ) |
9 | 2 | 90.4 % | 8.4 % | 1.2 % |
Sở Tư pháp | 7 | 7 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1470
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1470 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1207
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1207 (hồ sơ) |
8 | 12 | 98.9 % | 0.4 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 22 | 102 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 82 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 0 | 1 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
464
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 450 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
417
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 397 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 29 | 52 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
265
Mức độ 3 221 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
293
Mức độ 3 243 (hồ sơ) Mức độ 4 50 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.6 % | 0.7 % | 0.7 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Ba Tri | 92 | 77 | 193 |
Mức độ 2 1869 (hồ sơ)
4689
Mức độ 3 1009 (hồ sơ) Mức độ 4 1811 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1858 (hồ sơ)
4866
Mức độ 3 1090 (hồ sơ) Mức độ 4 1918 (hồ sơ) |
440 | 4 | 88.1 % | 2.9 % | 9 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 157 (hồ sơ)
2975
Mức độ 3 852 (hồ sơ) Mức độ 4 1966 (hồ sơ) |
Mức độ 2 157 (hồ sơ)
2916
Mức độ 3 839 (hồ sơ) Mức độ 4 1920 (hồ sơ) |
27 | 0 | 97.2 % | 1.9 % | 0.9 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
2315
Mức độ 3 657 (hồ sơ) Mức độ 4 1654 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
2305
Mức độ 3 656 (hồ sơ) Mức độ 4 1645 (hồ sơ) |
15 | 1 | 98.3 % | 1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 162 (hồ sơ)
2232
Mức độ 3 813 (hồ sơ) Mức độ 4 1257 (hồ sơ) |
Mức độ 2 176 (hồ sơ)
2240
Mức độ 3 800 (hồ sơ) Mức độ 4 1264 (hồ sơ) |
79 | 21 | 92.9 % | 3.6 % | 3.5 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1795
Mức độ 3 580 (hồ sơ) Mức độ 4 1215 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1936
Mức độ 3 659 (hồ sơ) Mức độ 4 1277 (hồ sơ) |
278 | 5 | 82 % | 3.6 % | 14.4 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1741
Mức độ 3 777 (hồ sơ) Mức độ 4 964 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1736
Mức độ 3 777 (hồ sơ) Mức độ 4 959 (hồ sơ) |
22 | 9 | 93.5 % | 5.2 % | 1.3 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 51 (hồ sơ)
1676
Mức độ 3 497 (hồ sơ) Mức độ 4 1128 (hồ sơ) |
Mức độ 2 50 (hồ sơ)
1680
Mức độ 3 501 (hồ sơ) Mức độ 4 1129 (hồ sơ) |
6 | 0 | 99.3 % | 0.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 367 (hồ sơ)
1531
Mức độ 3 556 (hồ sơ) Mức độ 4 608 (hồ sơ) |
Mức độ 2 367 (hồ sơ)
1552
Mức độ 3 576 (hồ sơ) Mức độ 4 609 (hồ sơ) |
40 | 3 | 94.2 % | 3.2 % | 2.6 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
972
Mức độ 3 448 (hồ sơ) Mức độ 4 524 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
971
Mức độ 3 447 (hồ sơ) Mức độ 4 524 (hồ sơ) |
18 | 0 | 95.3 % | 2.9 % | 1.8 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 7 | 0 | 14 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
50
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
10 | 1 | 76.9 % | 3.8 % | 19.3 % |
Sở Tài chính | 3 | 0 | 8 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 1 | 1 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |