Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 122 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1605
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1605 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2690
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2690 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.6 % | 98.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 51 | 2 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
137
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 137 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
113
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 113 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 63 | 14 | 27 |
Mức độ 2 840 (hồ sơ)
1020
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 139 (hồ sơ) |
Mức độ 2 806 (hồ sơ)
975
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 128 (hồ sơ) |
5 | 3 | 98.1 % | 1.4 % | 0.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 10 | 0 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
66
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
75
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 75 (hồ sơ) |
2 | 0 | 96 % | 1.3 % | 2.7 % |
Sở Nội vụ | 3 | 0 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 34 | 14 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
113
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 111 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
125
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
9 | 0 | 84 % | 8.8 % | 7.2 % |
Sở Tư pháp | 7 | 7 | 108 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
157
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 157 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
177
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 177 (hồ sơ) |
1 | 2 | 97.2 % | 2.3 % | 0.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 22 | 102 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 0 | 1 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
350
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 345 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
363
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 347 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 30 | 52 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
84
Mức độ 3 68 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
2 | 0 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 77 | 195 |
Mức độ 2 322 (hồ sơ)
859
Mức độ 3 226 (hồ sơ) Mức độ 4 311 (hồ sơ) |
Mức độ 2 319 (hồ sơ)
809
Mức độ 3 202 (hồ sơ) Mức độ 4 288 (hồ sơ) |
63 | 1 | 89.7 % | 2.5 % | 7.8 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
358
Mức độ 3 155 (hồ sơ) Mức độ 4 203 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
322
Mức độ 3 149 (hồ sơ) Mức độ 4 173 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.1 % | 1.2 % | 0.7 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
352
Mức độ 3 118 (hồ sơ) Mức độ 4 234 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
374
Mức độ 3 117 (hồ sơ) Mức độ 4 257 (hồ sơ) |
8 | 0 | 97.1 % | 0.8 % | 2.1 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
323
Mức độ 3 112 (hồ sơ) Mức độ 4 210 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
317
Mức độ 3 112 (hồ sơ) Mức độ 4 204 (hồ sơ) |
6 | 0 | 97.5 % | 0.6 % | 1.9 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
284
Mức độ 3 94 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
282
Mức độ 3 96 (hồ sơ) Mức độ 4 180 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
236
Mức độ 3 95 (hồ sơ) Mức độ 4 124 (hồ sơ) |
Mức độ 2 32 (hồ sơ)
215
Mức độ 3 96 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 0 |
Mức độ 2 76 (hồ sơ)
221
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 71 (hồ sơ) |
Mức độ 2 76 (hồ sơ)
244
Mức độ 3 96 (hồ sơ) Mức độ 4 72 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85.2 % | 14.3 % | 0.5 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
214
Mức độ 3 130 (hồ sơ) Mức độ 4 84 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
210
Mức độ 3 129 (hồ sơ) Mức độ 4 81 (hồ sơ) |
2 | 0 | 97.6 % | 1.4 % | 1 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
85
Mức độ 3 50 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
63
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 20 | 0 | 8 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.4 % | 0 % | 5.6 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 1 | 1 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 3 | 0 | 8 | 0 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |