Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 2 57 80 916 1 915 1 0 98.8 % 1.1 % 0.1 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 8 61 40 4 36 0 2 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 5 10 97 180 3 177 0 0 75.1 % 24.9 % 0 %
Sở Nội vụ 14 36 116 241 12 229 1 0 97.4 % 2.2 % 0.4 %
Sở Tư pháp 12 6 109 3344 11 3333 275 6 89.3 % 2.4 % 8.3 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 28 122 168 6 162 0 2 99.4 % 0.6 % 0 %
Sở Xây Dựng 13 22 122 156 66 90 1 1 96.7 % 2.2 % 1.1 %
Sở Y tế 20 45 33 553 10 543 6 0 96.1 % 2.8 % 1.1 %
Thanh Tra 6 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Công ty Điện lực Bến Tre 1 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Huyện Châu Thành 0 0 0 8799 0 8816 184 18 83.2 % 14.7 % 2.1 %
UBND Huyện Chợ Lách 3 3 12 7228 0 7248 12 21 90.3 % 9.5 % 0.2 %
UBND Thành Phố Bến Tre 0 2 6 5921 0 5950 86 12 80.3 % 18.3 % 1.4 %
UBND Huyện Ba Tri 135 123 174 5848 20 5828 280 57 76.7 % 18.5 % 4.8 %
UBND Huyện Mỏ Cày Nam 4 0 0 5838 78 5760 158 39 87 % 10.3 % 2.7 %
UBND huyện Giồng Trôm 0 0 0 5696 69 5627 46 37 85.2 % 13.9 % 0.9 %
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc 0 1 0 5373 0 5555 222 6 81.9 % 14.1 % 4 %
UBND Huyện Thạnh Phú 1 0 1 3861 0 3880 147 76 85.3 % 10.9 % 3.8 %
UBND Huyện Bình Đại 0 0 0 3646 0 3761 314 9 78.5 % 13.2 % 8.3 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 72 131 62 745 108 637 6 5 93.6 % 5.5 % 0.9 %
Sở Tài chính 28 5 93 87 0 87 0 0 100 % 0 % 0 %
Văn phòng UBND tỉnh 2 0 4 57 0 57 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các khu công nghiệp 2 1 28 24 2 22 0 1 95.5 % 4.5 % 0 %
Công An Tỉnh Bến Tre 0 0 0 1 1 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 57
Toàn trình: 80
Tiếp nhận: 916
Đang xử lý: 1
Trả kết quả: 915
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 8
Toàn trình: 61
Tiếp nhận: 40
Đang xử lý: 4
Trả kết quả: 36
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 10
Toàn trình: 97
Tiếp nhận: 180
Đang xử lý: 3
Trả kết quả: 177
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.1%
Đúng hạn: 24.9%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 36
Toàn trình: 116
Tiếp nhận: 241
Đang xử lý: 12
Trả kết quả: 229
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 12
Một phần: 6
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 3344
Đang xử lý: 11
Trả kết quả: 3333
Trễ hạn: 275
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 8.3%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 28
Toàn trình: 122
Tiếp nhận: 168
Đang xử lý: 6
Trả kết quả: 162
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 22
Toàn trình: 122
Tiếp nhận: 156
Đang xử lý: 66
Trả kết quả: 90
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 1.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 20
Một phần: 45
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 553
Đang xử lý: 10
Trả kết quả: 543
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 1.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 8799
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 8816
Trễ hạn: 184
Trước hạn: 83.2%
Đúng hạn: 14.7%
Trễ hạn: 2.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 3
Toàn trình: 12
Tiếp nhận: 7228
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 7248
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0.2%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 5921
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 5950
Trễ hạn: 86
Trước hạn: 80.3%
Đúng hạn: 18.3%
Trễ hạn: 1.4%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 135
Một phần: 123
Toàn trình: 174
Tiếp nhận: 5848
Đang xử lý: 20
Trả kết quả: 5828
Trễ hạn: 280
Trước hạn: 76.7%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 4.8%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 5838
Đang xử lý: 78
Trả kết quả: 5760
Trễ hạn: 158
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 2.7%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 5696
Đang xử lý: 69
Trả kết quả: 5627
Trễ hạn: 46
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 0.9%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 1
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 5373
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 5555
Trễ hạn: 222
Trước hạn: 81.9%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 4%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 3861
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 3880
Trễ hạn: 147
Trước hạn: 85.3%
Đúng hạn: 10.9%
Trễ hạn: 3.8%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 3646
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 3761
Trễ hạn: 314
Trước hạn: 78.5%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 8.3%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
Một phần: 131
Toàn trình: 62
Tiếp nhận: 745
Đang xử lý: 108
Trả kết quả: 637
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0.9%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 28
Một phần: 5
Toàn trình: 93
Tiếp nhận: 87
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 87
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 0
Toàn trình: 4
Tiếp nhận: 57
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 57
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 1
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 24
Đang xử lý: 2
Trả kết quả: 22
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1
Đang xử lý: 1
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%