Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 36 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
VNPT (Hỗ trợ tài khoản công dân) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7677
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7677 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7581
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7581 (hồ sơ) |
0 | 6 | 1.8 % | 98.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
30
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 105 | 2 | 11 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 0 | 0 | 117 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1350
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1350 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1330
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1330 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 73 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
232
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 232 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
233
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 233 (hồ sơ) |
0 | 2 | 94 % | 6 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 64 | 14 | 27 |
Mức độ 2 1492 (hồ sơ)
2261
Mức độ 3 356 (hồ sơ) Mức độ 4 413 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1490 (hồ sơ)
2242
Mức độ 3 349 (hồ sơ) Mức độ 4 403 (hồ sơ) |
6 | 96 | 97.9 % | 1.9 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 1 | 90 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
378
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 377 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
388
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 387 (hồ sơ) |
11 | 0 | 92 % | 5.2 % | 2.8 % |
Sở Nội vụ | 3 | 0 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
364
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 364 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
356
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 356 (hồ sơ) |
3 | 1 | 86 % | 13.2 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 36 | 12 | 52 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
1746
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1740 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
1754
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1750 (hồ sơ) |
41 | 6 | 89.2 % | 8.4 % | 2.4 % |
Sở Tư pháp | 7 | 7 | 108 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
862
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 861 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
848
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 847 (hồ sơ) |
24 | 2 | 95.6 % | 1.5 % | 2.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 22 | 102 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
175
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 169 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
172
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 166 (hồ sơ) |
5 | 3 | 93.6 % | 3.5 % | 2.9 % |
Sở Xây Dựng | 0 | 1 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
783
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 747 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
734
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 690 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 31 | 53 | 25 |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
369
Mức độ 3 313 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
Mức độ 2 35 (hồ sơ)
354
Mức độ 3 288 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
8 | 3 | 95.8 % | 2 % | 2.2 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Ba Tri | 80 | 82 | 198 |
Mức độ 2 11528 (hồ sơ)
16974
Mức độ 3 2071 (hồ sơ) Mức độ 4 3375 (hồ sơ) |
Mức độ 2 11499 (hồ sơ)
17119
Mức độ 3 2105 (hồ sơ) Mức độ 4 3515 (hồ sơ) |
632 | 7 | 91.6 % | 4.7 % | 3.7 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 11 | 1 | 2 |
Mức độ 2 1732 (hồ sơ)
5556
Mức độ 3 1753 (hồ sơ) Mức độ 4 2071 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1733 (hồ sơ)
6054
Mức độ 3 2014 (hồ sơ) Mức độ 4 2307 (hồ sơ) |
839 | 10 | 83.2 % | 3 % | 13.8 % |
UBND Huyện Châu Thành | 4 | 2 | 6 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
5237
Mức độ 3 1363 (hồ sơ) Mức độ 4 3873 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
7635
Mức độ 3 1573 (hồ sơ) Mức độ 4 6059 (hồ sơ) |
3068 | 8 | 59.2 % | 0.6 % | 40.2 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 2 | 0 | 3 |
Mức độ 2 184 (hồ sơ)
4543
Mức độ 3 1964 (hồ sơ) Mức độ 4 2395 (hồ sơ) |
Mức độ 2 188 (hồ sơ)
4569
Mức độ 3 1958 (hồ sơ) Mức độ 4 2423 (hồ sơ) |
189 | 62 | 92.2 % | 3.7 % | 4.1 % |
UBND Huyện Bình Đại | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3415
Mức độ 3 1013 (hồ sơ) Mức độ 4 2402 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3459
Mức độ 3 1013 (hồ sơ) Mức độ 4 2446 (hồ sơ) |
169 | 2 | 86.8 % | 8.3 % | 4.9 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 49 (hồ sơ)
3349
Mức độ 3 944 (hồ sơ) Mức độ 4 2356 (hồ sơ) |
Mức độ 2 49 (hồ sơ)
3314
Mức độ 3 924 (hồ sơ) Mức độ 4 2341 (hồ sơ) |
17 | 1 | 94.9 % | 4.6 % | 0.5 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 4 | 0 | 5 |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
2571
Mức độ 3 963 (hồ sơ) Mức độ 4 1581 (hồ sơ) |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
2523
Mức độ 3 887 (hồ sơ) Mức độ 4 1609 (hồ sơ) |
303 | 2 | 85.4 % | 2.6 % | 12 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 2 | 4 | 3 |
Mức độ 2 193 (hồ sơ)
2265
Mức độ 3 1221 (hồ sơ) Mức độ 4 851 (hồ sơ) |
Mức độ 2 193 (hồ sơ)
2308
Mức độ 3 1262 (hồ sơ) Mức độ 4 853 (hồ sơ) |
144 | 9 | 92.4 % | 1.4 % | 6.2 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 1 | 4 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
999
Mức độ 3 518 (hồ sơ) Mức độ 4 481 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1011
Mức độ 3 534 (hồ sơ) Mức độ 4 477 (hồ sơ) |
65 | 4 | 90.5 % | 3.1 % | 6.4 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 8 | 0 | 8 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
124
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
122
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 117 (hồ sơ) |
39 | 0 | 46.7 % | 21.3 % | 32 % |
Công An Tỉnh Bến Tre | 0 | 13 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
119
Mức độ 3 117 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
116
Mức độ 3 114 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
4 | 0 | 91.4 % | 5.2 % | 3.4 % |
Sở Tài chính | 3 | 0 | 8 |
Mức độ 2 64 (hồ sơ)
84
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 52 (hồ sơ)
72
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 1 | 1 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%