Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Công Thương 2 56 77 1137 0 1137 1 0 98.9 % 1 % 0.1 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 7 62 50 7 43 0 2 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 5 10 97 233 3 230 1 0 71.3 % 28.3 % 0.4 %
Sở Nội vụ 14 36 116 350 44 306 1 0 97.1 % 2.6 % 0.3 %
Sở Tư pháp 12 6 109 4212 97 4115 278 7 91.2 % 2.1 % 6.7 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 28 129 223 8 215 0 2 99.1 % 0.9 % 0 %
Sở Xây Dựng 13 15 128 225 36 189 1 1 98.4 % 1.1 % 0.5 %
Sở Y tế 24 45 33 726 16 710 8 0 95.1 % 3.8 % 1.1 %
Thanh Tra 6 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Công ty Điện lực Bến Tre 1 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Huyện Châu Thành 0 0 0 10693 22 10671 224 20 81.5 % 16.4 % 2.1 %
UBND Huyện Chợ Lách 0 2 7 9157 28 9129 25 25 90.6 % 9.1 % 0.3 %
UBND Thành Phố Bến Tre 0 3 6 7327 30 7297 122 15 80 % 18.3 % 1.7 %
UBND Huyện Ba Tri 164 123 159 7131 10 7121 378 72 75.9 % 18.7 % 5.4 %
UBND Huyện Mỏ Cày Nam 4 0 0 7078 148 6930 209 58 87 % 10 % 3 %
UBND huyện Giồng Trôm 0 1 0 7071 79 6992 91 48 84.5 % 14.2 % 1.3 %
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc 0 1 0 6763 0 6925 380 9 80.6 % 13.9 % 5.5 %
UBND Huyện Thạnh Phú 1 0 1 4601 0 4605 184 87 84.7 % 11.3 % 4 %
UBND Huyện Bình Đại 0 0 0 4397 0 4481 393 10 77.8 % 13.4 % 8.8 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 71 135 59 1422 226 1196 9 6 95.1 % 4.2 % 0.7 %
Sở Tài chính 28 5 90 89 1 88 0 0 100 % 0 % 0 %
Văn phòng UBND tỉnh 2 0 4 70 0 70 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các khu công nghiệp 2 1 28 34 6 28 0 1 96.4 % 3.6 % 0 %
Công An Tỉnh Bến Tre 0 0 0 1 1 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 56
Toàn trình: 77
Tiếp nhận: 1137
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 1137
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 7
Toàn trình: 62
Tiếp nhận: 50
Đang xử lý: 7
Trả kết quả: 43
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 10
Toàn trình: 97
Tiếp nhận: 233
Đang xử lý: 3
Trả kết quả: 230
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 71.3%
Đúng hạn: 28.3%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 36
Toàn trình: 116
Tiếp nhận: 350
Đang xử lý: 44
Trả kết quả: 306
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.3%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 12
Một phần: 6
Toàn trình: 109
Tiếp nhận: 4212
Đang xử lý: 97
Trả kết quả: 4115
Trễ hạn: 278
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 6.7%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 28
Toàn trình: 129
Tiếp nhận: 223
Đang xử lý: 8
Trả kết quả: 215
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 15
Toàn trình: 128
Tiếp nhận: 225
Đang xử lý: 36
Trả kết quả: 189
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0.5%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 24
Một phần: 45
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 726
Đang xử lý: 16
Trả kết quả: 710
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 1.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 10693
Đang xử lý: 22
Trả kết quả: 10671
Trễ hạn: 224
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 16.4%
Trễ hạn: 2.1%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 7
Tiếp nhận: 9157
Đang xử lý: 28
Trả kết quả: 9129
Trễ hạn: 25
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.1%
Trễ hạn: 0.3%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 3
Toàn trình: 6
Tiếp nhận: 7327
Đang xử lý: 30
Trả kết quả: 7297
Trễ hạn: 122
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 18.3%
Trễ hạn: 1.7%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 164
Một phần: 123
Toàn trình: 159
Tiếp nhận: 7131
Đang xử lý: 10
Trả kết quả: 7121
Trễ hạn: 378
Trước hạn: 75.9%
Đúng hạn: 18.7%
Trễ hạn: 5.4%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 4
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 7078
Đang xử lý: 148
Trả kết quả: 6930
Trễ hạn: 209
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 3%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 1
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 7071
Đang xử lý: 79
Trả kết quả: 6992
Trễ hạn: 91
Trước hạn: 84.5%
Đúng hạn: 14.2%
Trễ hạn: 1.3%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 1
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 6763
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 6925
Trễ hạn: 380
Trước hạn: 80.6%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 5.5%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 4601
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 4605
Trễ hạn: 184
Trước hạn: 84.7%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 4%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 4397
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 4481
Trễ hạn: 393
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 13.4%
Trễ hạn: 8.8%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 71
Một phần: 135
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 1422
Đang xử lý: 226
Trả kết quả: 1196
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.7%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 28
Một phần: 5
Toàn trình: 90
Tiếp nhận: 89
Đang xử lý: 1
Trả kết quả: 88
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 0
Toàn trình: 4
Tiếp nhận: 70
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 70
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
Một phần: 1
Toàn trình: 28
Tiếp nhận: 34
Đang xử lý: 6
Trả kết quả: 28
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1
Đang xử lý: 1
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%