Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 67 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
23035
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 22758 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
23415
Một phần 292 (hồ sơ) Toàn trình 23123 (hồ sơ) |
1 | 3 | 1.8 % | 98.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 3 | 0 | 49 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96.6 % | 2.2 % | 1.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 48 | 3 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
2 | 0 | 87.1 % | 6.5 % | 6.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 17 | 0 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2739
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2739 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2680
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2680 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 75 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
538
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 538 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
539
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 539 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 63 | 15 | 25 |
Còn lại 2712 (hồ sơ)
5068
Một phần 777 (hồ sơ) Toàn trình 1579 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2803 (hồ sơ)
5156
Một phần 770 (hồ sơ) Toàn trình 1583 (hồ sơ) |
45 | 9 | 97.9 % | 1.2 % | 0.9 % |
Sở Giao thông Vận tải | 17 | 58 | 48 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
669
Một phần 353 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
677
Một phần 354 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
4 | 2 | 98.2 % | 1.2 % | 0.6 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
456
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
459
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
0 | 3 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 35 | 49 | 12 |
Còn lại 19 (hồ sơ)
2911
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình 2665 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
16
Một phần -8 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Còn lại 15 (hồ sơ)
2895
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 2645 (hồ sơ) |
94 | 26 | 83 % | 13.8 % | 3.2 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 112 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5487
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5484 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
230
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5257
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5254 (hồ sơ) |
42 | 30 | 98.6 % | 0.6 % | 0.8 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 22 | 103 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
515
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
515
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
4 | 2 | 97.5 % | 1.7 % | 0.8 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1362
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 1259 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1372
Một phần 114 (hồ sơ) Toàn trình 1258 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 31 | 52 | 23 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1048
Một phần 807 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1075
Một phần 826 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
3 | 9 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Ba Tri | 115 | 117 | 141 |
Còn lại 6892 (hồ sơ)
15562
Một phần 3300 (hồ sơ) Toàn trình 5370 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6959 (hồ sơ)
15814
Một phần 3426 (hồ sơ) Toàn trình 5429 (hồ sơ) |
799 | 41 | 91.7 % | 3.3 % | 5 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 2 | 1 | 1 |
Còn lại 302 (hồ sơ)
9961
Một phần 2551 (hồ sơ) Toàn trình 7108 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần -18 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
Còn lại 302 (hồ sơ)
9943
Một phần 2569 (hồ sơ) Toàn trình 7072 (hồ sơ) |
256 | 16 | 93.6 % | 3.8 % | 2.6 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 24 (hồ sơ)
9389
Một phần 2056 (hồ sơ) Toàn trình 7309 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 25 (hồ sơ)
9418
Một phần 2073 (hồ sơ) Toàn trình 7320 (hồ sơ) |
112 | 4 | 98 % | 0.9 % | 1.1 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 2392 (hồ sơ)
8856
Một phần 1958 (hồ sơ) Toàn trình 4506 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2383 (hồ sơ)
8860
Một phần 1970 (hồ sơ) Toàn trình 4507 (hồ sơ) |
289 | 13 | 94 % | 2.8 % | 3.2 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
7906
Một phần 2043 (hồ sơ) Toàn trình 5862 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
7903
Một phần 2040 (hồ sơ) Toàn trình 5862 (hồ sơ) |
78 | 31 | 97.2 % | 1.8 % | 1 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1189 (hồ sơ)
7609
Một phần 1636 (hồ sơ) Toàn trình 4784 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
24
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 1188 (hồ sơ)
7585
Một phần 1618 (hồ sơ) Toàn trình 4779 (hồ sơ) |
18 | 16 | 98.4 % | 1.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 774 (hồ sơ)
7065
Một phần 2527 (hồ sơ) Toàn trình 3764 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
3
Một phần -3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 776 (hồ sơ)
7062
Một phần 2530 (hồ sơ) Toàn trình 3756 (hồ sơ) |
313 | 80 | 92.3 % | 3.3 % | 4.4 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 595 (hồ sơ)
5298
Một phần 1717 (hồ sơ) Toàn trình 2986 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 597 (hồ sơ)
5447
Một phần 1802 (hồ sơ) Toàn trình 3048 (hồ sơ) |
361 | 17 | 90.8 % | 2.5 % | 6.7 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
3501
Một phần 1141 (hồ sơ) Toàn trình 2355 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
14
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3487
Một phần 1135 (hồ sơ) Toàn trình 2350 (hồ sơ) |
29 | 2 | 98.1 % | 1.1 % | 0.8 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 9 | 0 | 14 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
162
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
163
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
8 | 0 | 89 % | 6.1 % | 4.9 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 17 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 41 (hồ sơ)
85
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |