CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1801 2.001716.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
1802 2.002047.000.00.00.H07 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
1803 1.008709.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Luật sư
1804 2.000488.000.00.00.H07 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
1805 1.003976.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi
1806 1.004878.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Nuôi con nuôi
1807 1.001600.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
1808 1.001633.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên
1809 1.001842.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
1810 1.008727.000.00.00.H07 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
1811 1.001233.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1812 2.000518.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1813 2.000587.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1814 2.000592.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1815 2.000596.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý