CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1816 2.000829.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1817 2.000840.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1818 2.000954.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1819 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
1820 2.000977.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
1821 2.001680.000.00.00.H07 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1822 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
1823 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài *Hành chính tư pháp
1824 TTTVHTHN1 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài *Hành chính tư pháp
1825 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
1826 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
1827 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
1828 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
1829 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1830 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại