CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1933 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1831 1.008934.000.00.00.H07 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1832 1.008935.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1833 1.008936.000.00.00.H07 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1834 1.008937.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
1835 1.001082.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế
1836 1.001091.000.00.00.H07 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế
1837 1.006412.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế
1838 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Xử lý đơn thư
1839 2.002499.000.00.00.H07 Tíếp công dân tại cấp tỉnh Xử lý đơn thư
1840 1.003646.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hóa
1841 1.003793.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
1842 2.001591.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hóa
1843 2.001613.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
1844 2.001631.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
1845 1.012080.000.00.00.H07 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình