CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1933 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1891 1.009936.000.00.00.H07 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Quản lý hoạt động xây dựng
1892 1.009978.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Quản lý hoạt động xây dựng
1893 1.009979.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Quản lý hoạt động xây dựng
1894 1.009982.000.00.00.H07 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Quản lý hoạt động xây dựng
1895 1.009983.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Quản lý hoạt động xây dựng
1896 1.009984.000.00.00.H07 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Quản lý hoạt động xây dựng
1897 1.009985.000.00.00.H07 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin) Quản lý hoạt động xây dựng
1898 1.009986.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Quản lý hoạt động xây dựng
1899 1.009987.000.00.00.H07 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Quản lý hoạt động xây dựng
1900 1.009988.000.00.00.H07 Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Quản lý hoạt động xây dựng
1901 1.009989.000.00.00.H07 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng): Quản lý hoạt động xây dựng
1902 1.009990.000.00.00.H07 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin) Quản lý hoạt động xây dựng
1903 1.009991.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Quản lý hoạt động xây dựng
1904 1.011976.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Quản lý hoạt động xây dựng
1905 1.011977.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Quản lý hoạt động xây dựng