CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
181 1.005452.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
182 2.001744.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
183 1.004449.000.00.00.H07 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Dược phẩm
184 2.002402.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
185 1.010763 Hỗ trợ khắc phục thiệt hại do thiên tai gây ra trên biển Thủy sản
186 2.000001.000.00.00.H07 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam. Xúc tiến thương mại
187 3.000302.000.00.00.H07 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác
188 3.000303.000.00.00.H07 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác
189 3.000181.000.00.00.H07 Tuyển sinh trung học phổ thông Giáo dục Trung học
190 1.004889.000.00.00.H07 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
191 2.002043.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
192 1.011764 Hỗ trợ tư vấn, thực hiện hồ sơ xin cấp chủ trương đầu tư với chi phí hỗ trợ không quá 30.000.000 đồng/hợp đồng/doanh nghiệp, mỗi doanh nghiệp được hỗ trợ không quá 01 lần Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp
193 1.012399.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
194 1.012946.000.00.00.H07 THỦ TỤC HỘI TỰ GIẢI THỂ (CẤP TỈNH). Quản lý nhà nước về hội, quỹ
195 1.012657.000.00.00.H07 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) Tôn giáo Chính phủ