CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2519 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2281 1.013803.H61 Bổ nhiệm công chứng viên Công chứng
2282 1.013804.H61 Bổ nhiệm lại công chứng viên Công chứng
2283 1.013805.H61 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Công chứng
2284 1.013806.H61 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Công chứng
2285 1.013807.H61 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
2286 1.013808.H61 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
2287 1.013810.H61 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng
2288 1.013812.H61 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
2289 1.013816.H61 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
2290 1.013830.H61 Cấp lại Thẻ công chứng viên Công chứng
2291 1.013832.H61 Thu hồi Thẻ công chứng viên Công chứng
2292 1.013852.H61 Bán Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân Công chứng
2293 1.013853.H61 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được bán Công chứng
2294 1.013856.H61 Công nhận Điều lệ của Văn phòng công chứng được thành lập trước ngày 01/7/2025 Công chứng
2295 2.002193.000.00.00.H61 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Công chứng