CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2520 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2326 1.001517.000.00.00.H61 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Thể dục thể thao
2327 1.001527.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Thể dục thể thao
2328 1.001782.000.00.00.H61 Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Thể dục thể thao
2329 1.002013.000.00.00.H61 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Thể dục thể thao
2330 1.002022.000.00.00.H61 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Thể dục thể thao
2331 1.002396.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục thể thao
2332 1.002445.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Thể dục thể thao
2333 1.003441.000.00.00.H61 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục thể thao
2334 1.005357.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Thể dục thể thao
2335 2.002188.000.00.00.H61 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng Thể dục thể thao
2336 1.000842.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Thể dục thể thao
2337 1.000883.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Thể dục thể thao
2338 1.000904.000.00.00.H61 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate Thể dục thể thao
2339 1.005163.000.00.00.H61 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Thể dục thể thao
2340 2.001628.000.00.00.H61 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch