CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2638 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2386 1.013836.H61 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng
2387 1.013837.H61 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng Công chứng
2388 1.013839.H61 Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng
2389 1.013840.H61 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng
2390 1.013842.H61 Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng
2391 1.013843.H61 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Công chứng
2392 1.013846.H61 Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng Công chứng
2393 1.013848.H61 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng vốn góp Công chứng
2394 1.013849.H61 Chuyển đổi Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân thành Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng
2395 1.013859.H61 Cấp thẻ công chứng viên Công chứng
2396 3.000444.H61 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Công chứng
2397 1.013803.H61 Bổ nhiệm công chứng viên Công chứng
2398 1.013804.H61 Bổ nhiệm lại công chứng viên Công chứng
2399 1.013805.H61 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Công chứng
2400 1.013806.H61 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Công chứng