CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2640 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2581 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2582 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2583 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2584 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2585 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2586 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2587 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2588 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2589 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2590 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2591 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2592 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2593 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2594 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2595 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo