CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2640 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2596 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2597 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2598 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2599 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2600 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2601 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2602 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2603 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2604 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2605 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2606 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2607 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2608 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2609 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo
2610 3.000443.H61 Công nhận khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo