CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
256 1.000479.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động
257 1.000502.000.00.00.H07 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Lao động ngoài nước
258 1.005132.000.00.00.H07 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Lao động ngoài nước
259 2.002028.000.00.00.H07 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Lao động ngoài nước
260 2.001157.000.00.00.H07 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Người có công
261 2.001396.000.00.00.H07 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Người có công
262 1.000091.000.00.00.H07 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
263 1.010935.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Phòng chống tệ nạn xã hội
264 2.000025.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
265 2.000027.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
266 2.000032.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
267 2.000036.000.00.00.H07 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
268 1.000105.000.00.00.H07 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Việc làm
269 1.000459.000.00.00.H07 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Việc làm
270 1.001823.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm