CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
346 2.001684.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
347 1.003868.000.00.00.H07 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
348 1.004572.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch
349 1.004580.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch
350 1.004596.000.00.00.H07 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
351 1.003958.000.00.00.H07 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Y tế Dự phòng
352 1.012417.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận là lương y Y dược cổ truyền
353 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Xử lý đơn thư
354 1.001653.000.00.00.H07 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
355 1.001699.000.00.00.H07 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
356 2.000744.000.00.00.H07 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội
357 2.000744.000.00.00.H07 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội
358 1.010764 Xét duyệt hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh cho người nghèo, người gặp khó khăn đột xuất do mắc bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo Bảo trợ xã hội
359 1.011606.000.00.00.H07 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Bảo trợ xã hội
360 1.011607.000.00.00.H07 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội