CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
391 1.008724.000.00.00.H07 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
392 1.008725.000.00.00.H07 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
393 1.008950.000.00.00.H07 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
394 1.008951.000.00.00.H07 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
395 2.002594.000.00.00.H07 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
396 1.004443.000.00.00.H07 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
397 1.004485.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
398 1.004492.000.00.00.H07 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
399 2.001810.000.00.00.H07 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
400 1.005092.000.00.00.H07 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
401 2.001914.000.00.00.H07 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
402 1.000314.H07 Chấp thuận đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Đường bộ
403 1.000314.H07 Chấp thuận đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Đường bộ
404 1.013274.H07 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Đường bộ
405 1.013274.H07 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Đường bộ