CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
421 1.004901.000.00.00.H07 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
422 1.004982.000.00.00.H07 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
423 1.005010.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
424 1.005277.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
425 1.005377.000.00.00.H07 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
426 1.005378.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
427 2.001958.000.00.00.H07 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
428 2.001973.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
429 2.002635.000.00.00.H07 Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
430 2.002636.000.00.00.H07 Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
431 2.002637.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
432 2.002638.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
433 2.002639.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
434 2.002640.000.00.00.H07 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
435 2.002641.000.00.00.H07 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã