CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
451 2.002622.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội
452 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
453 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
454 2.000547.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Hộ tịch
455 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
456 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
457 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
458 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
459 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch
460 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
461 1.000893.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
462 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
463 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
464 1.001669.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
465 1.001766.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch