CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1936 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
466 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
467 1.004772.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
468 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch
469 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch
470 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch
471 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
472 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
473 2.000497.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
474 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
475 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
476 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
477 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch
478 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
479 2.000986.000.00.00.H07 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
480 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch