CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1939 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
556 1.012818.000.00.00.H07 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Đất đai
557 1.012819.000.00.00.H07 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót Đất đai
558 1.012994.000.00.00.H07 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Đất đai
559 1.012995.000.00.00.H07 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Đất đai
560 1.012996.000.00.00.H07 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Đất đai
561 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
562 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Môi trường
563 1.001662.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Tài nguyên nước
564 1.001645.000.00.00.H07 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Tài nguyên nước
565 2.002165.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
566 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
567 2.002190.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
568 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
569 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
570 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực