CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1939 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
571 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực
572 2.000843.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
573 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
574 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
575 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
576 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực
577 2.001009.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực
578 2.001016.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
579 2.001019.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực
580 2.001035.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
581 2.001044.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực
582 2.001050.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
583 2.001052.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Chứng thực
584 2.001406.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
585 2.001255.000.00.00.H07 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi