CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1929 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
62 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
63 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
64 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
65 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
66 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
67 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
68 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
69 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
70 2.001885.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
71 1.002662.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
72 1.003141.000.00.00.H07 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
73 1.009322.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
74 1.012836.000.00.00.H07 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi
75 1.012888.000.00.00.H07 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Nhà ở và công sở