CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1940 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
796 2.000219.000.00.00.H07 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Việc làm
797 1.004345.000.00.00.H07 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
798 2.002205.000.00.00.H07 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Môi trường
799 1.001756.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Công chứng
800 1.003001.000.00.00.H07 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Dược phẩm
801 1.012849 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện Trồng trọt
802 CH-LDTBXH-BTXH19 Cấp, cấp lại sổ bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
803 1.005201.000.00.00.H07 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
804 XNCKNKT Xác nhận bản cam kết của thương nhân nhập khẩu thép để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia công Xuất nhập khẩu
805 3.000317.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Giáo dục thường xuyên
806 1.004993.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ
807 2.001992.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
808 1.000138.000.00.00.H07 Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp
809 1.004135.000.00.00.H07 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
810 1.001799.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ công chứng viên Công chứng