CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1930 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 1.012393.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
92 1.012929.000.00.00.H07 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH). Quản lý nhà nước về hội, quỹ
93 1.010195.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước
94 1.012651.000.00.00.H07 THỦ TỤC THÔNG BÁO THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) Tôn giáo Chính phủ
95 1.012664.000.00.00.H07 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SỬA ĐỔI HIẾN CHƯƠNG CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Tôn giáo Chính phủ
96 2.001738.000.00.00.H07 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
97 2.001173.000.00.00.H07 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Báo chí
98 1.003633.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Bưu chính
99 2.001765.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
100 1.003729.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
101 1.012275.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề Khám bệnh, chữa bệnh
102 1.004557.000.00.00.H07 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Dược phẩm
103 2.001270.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
104 2.000162.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
105 2.000615.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước