CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1939 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1186 1.007933.000.00.00.H07 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Bảo vệ thực vật
1187 1.007932.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật
1188 1.012753.000.00.00.H07 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Đất đai
1189 1.010733.000.00.00.H07 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường
1190 1.000588.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
1191 2.000662.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Thương mại quốc tế
1192 2.000665.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế
1193 1.001497.000.00.00.H07 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Đào tạo với nước ngoài
1194 1.010769 Cấp giấy phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều trên địa bàn tỉnh Bến Tre Đê điều
1195 1.012783.000.00.00.H07 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Đất đai
1196 1.001441.000.00.00.H07 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế
1197 1.001496.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Đào tạo với nước ngoài
1198 1.006427.000.00.00.H07 Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Hoạt động khoa học và công nghệ
1199 2.000529.000.00.00.H07 Thành lập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
1200 2.002169.000.00.00.H07 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Bảo hiểm