CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1939 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1336 1.004242.000.00.00.H07 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
1337 1.003695.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề Nông nghiệp
1338 1.012300.000.00.00.H07 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức
1339 1.001009.000.00.00.H07 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất Đất đai
1340 1.008904.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
1341 3.000242.000.00.00.H07 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Quản lý xuất nhập cảnh
1342 2.001561.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Điện
1343 1.009460.000.00.00.H07 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Đường thủy nội địa
1344 1.009464.000.00.00.H07 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
1345 1.003727.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề truyền thống Nông nghiệp
1346 1.005394.000.00.00.H07 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Công chức, viên chức
1347 1.008905.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
1348 1.000485.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Thể dục thể thao
1349 1.000501.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt Thể dục thể thao
1350 1.000518.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá Thể dục thể thao