CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 14 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 GPXD-GIAHAN Gia hạn giấy phép xây dựng tại các khu công nghiệp tỉnh Quản lý xây dựng công trình
2 GPXD-CAPLAI Cấp lại giấy phép xây dựng tại các khu công nghiệp tỉnh Quản lý xây dựng công trình
3 1.009756.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt nam
4 1.009760.000.00.00.H07 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt nam
5 1.009769.000.00.00.H07 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt nam
6 1.009770.000.00.00.H07 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt nam
7 1.009771.000.00.00.H07 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt nam
8 1.009772.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Đầu tư tại Việt nam
9 1.009773.000.00.00.H07 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt nam
10 1.009774.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt nam
11 1.009775.000.00.00.H07 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Đầu tư tại Việt nam
12 1.009811.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Lao động ngoài nước
13 2.000192.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Lao động ngoài nước
14 2.000205.000.00.00.H07 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Lao động ngoài nước