CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 17 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.002793.000.00.00.H07 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Đường bộ
2 1.002796.000.00.00.H07 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ
3 1.002801.000.00.00.H07 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ
4 2.001002.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
5 1.002300.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
6 1.003168.000.00.00.H07 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
7 1.002835.000.00.00.H07 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ
8 1.002804.000.00.00.H07 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ
9 1.001970.000.00.00.H07 Cấp Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng Đường bộ
10 1.001261.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Đăng kiểm
11 1.004325.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ Đăng kiểm
12 1.005005.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động cơ Đăng kiểm
13 1.005018.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Đăng kiểm
14 1.003592.000.00.00.H07 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Đường thủy nội địa
15 1.003614.000.00.00.H07 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Đường thủy nội địa