1 |
2.000282.000.00.00.H07 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
2 |
1.001978.000.00.00.H07 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
3 |
2.001953.000.00.00.H07 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
4 |
2.000477.000.00.00.H07 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
5 |
1.001973.000.00.00.H07 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
6 |
1.001966.000.00.00.H07 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
7 |
2.000178.000.00.00.H07 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
8 |
1.000401.000.00.00.H07 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
9 |
1.010943.000.00.00.H07 |
|
Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Tiếp công dân |
|
10 |
2.002499.000.00.00.H07 |
|
Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Xử lý đơn thư |
|
11 |
2.000286.000.00.00.H07 |
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
12 |
2.001959.000.00.00.H07 |
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
13 |
1.005219.000.00.00.H07 |
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động ngoài nước |
|
14 |
1.011380.000.00.00.H07 |
|
Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|
15 |
1.011382.000.00.00.H07 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|