1 |
1.004427.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
2 |
2.001241.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
3 |
1.010769 |
|
Cấp giấy phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều trên địa bàn tỉnh Bến Tre
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
|
4 |
1.010770 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều trên địa bàn tỉnh Bến Tre
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Đê điều |
|
5 |
1.003867.000.00.00.H07 |
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
6 |
2.001804.000.00.00.H07 |
|
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
7 |
2.001791.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
8 |
2.001426.000.00.00.H07 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
9 |
1.003870.000.00.00.H07 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
10 |
2.001796.000.00.00.H07 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
11 |
1.003880.000.00.00.H07 |
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy lợi |
|
12 |
1.003590.000.00.00.H07 |
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Thủy sản |
|
13 |
1.012832.000.00.00.H07 |
|
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
|
14 |
1.012833.000.00.00.H07 |
|
Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
|
15 |
1.012834.000.00.00.H07 |
|
Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Chăn nuôi |
|