CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 25 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004022.000.00.00.H07 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Thú y
2 1.008127.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi
3 1.003650.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thủy sản
4 1.008129.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
5 1.004839.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Thú y
6 1.004359.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Thủy sản
7 1.004692.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thủy sản
8 1.004493.000.00.00.H07 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Bảo vệ thực vật
9 1.003634.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thủy sản
10 1.003681.000.00.00.H07 Xóa đăng ký tàu cá Thủy sản
11 1.007933.000.00.00.H07 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Bảo vệ thực vật
12 2.002169.000.00.00.H07 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Bảo hiểm
13 1.005411.000.00.00.H07 Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp Bảo hiểm
14 1.003921.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thủy lợi
15 1.003397.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Nông nghiệp