CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 40 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.004267.000.00.00.H07 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh tra
2 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tiếp công dân
3 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Xử lý đơn thư
4 1.000705.000.00.00.H07 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
5 1.005181.000.00.00.H07 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
6 1.012500.000.00.00.H07 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
7 1.012501.000.00.00.H07 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
8 1.012502 .000.00.00.H07 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
9 1.012503.000.00.00.H07 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
10 1.012504.000.00.00.H07 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
11 1.012505.000.00.00.H07 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
12 1.004217.000.00.00.H07 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
13 1.004206.000.00.00.H07 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
14 2.001761.000.00.00.H07 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
15 1.005398.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai