CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
2 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
3 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
4 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
5 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
6 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
7 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
8 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
9 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
10 1.009997.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Quản lý hoạt động xây dựng
11 1.004440.000.00.00.H07 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
12 2.000777.000.00.00.H07 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo trợ xã hội
13 2.000992.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
14 2.001008.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chứng thực
15 2.000282.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội