CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 67 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000806.000.00.00.H07 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
2 1.001699.000.00.00.H07 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
3 2.000355.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Bảo trợ xã hội
4 2.000602.000.00.00.H07 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Bảo trợ xã hội
5 CX-LDTBXH-BTXH11 Giải quyết trợ cấp, cứu trợ đột xuất tại cộng đồng Bảo trợ xã hội
6 1.004941.000.00.00.H07 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
7 1.004944.000.00.00.H07 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
8 2.001944.000.00.00.H07 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Bảo vệ chăm sóc trẻ em
9 1.004555.000.00.00.H07 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học
10 1.001266.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
11 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
12 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch
13 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
14 1.000689.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
15 1.000893.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch