CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 70 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.010763 Hỗ trợ khắc phục thiệt hại do thiên tai gây ra trên biển Thủy sản
2 2.002409.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
3 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
4 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
5 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
6 2.002396.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
7 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
8 1.009997.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Quản lý hoạt động xây dựng
9 2.001909.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
10 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
11 1.004440.000.00.00.H07 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
12 2.001801.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
13 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
14 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
15 2.000777.000.00.00.H07 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo trợ xã hội