CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
2 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
3 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
4 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
5 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
6 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
7 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
8 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
9 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
10 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường
11 2.000815.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
12 2.002482.000.00.00.H07 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học
13 1.009997.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Quản lý hoạt động xây dựng
14 1.004440.000.00.00.H07 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
15 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực